1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.298.557
|
32.833.044
|
32.724.102
|
8.697.576
|
8.211.201
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.298.557
|
32.833.044
|
32.724.102
|
8.697.576
|
8.211.201
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.655.499
|
19.617.915
|
17.767.196
|
7.815.379
|
6.436.815
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.643.058
|
13.215.129
|
14.956.906
|
882.197
|
1.774.386
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.293.777
|
2.155.242
|
1.845.229
|
4.912.522
|
1.956.065
|
7. Chi phí tài chính
|
876.645
|
398.546
|
953.504
|
1.759.740
|
1.369.114
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
682.987
|
784.716
|
716.341
|
1.013.827
|
1.066.079
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
527
|
1.097
|
-2.066
|
11.141
|
896
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.014.319
|
1.277.904
|
682.508
|
477.771
|
386.667
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
543.870
|
572.149
|
635.937
|
2.421.096
|
525.020
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.502.528
|
13.122.869
|
14.528.120
|
1.147.253
|
1.450.546
|
12. Thu nhập khác
|
96.762
|
-47.994
|
54.855
|
250.556
|
404.280
|
13. Chi phí khác
|
525.235
|
541.553
|
376.791
|
74.682
|
438.485
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-428.473
|
-589.547
|
-321.936
|
175.874
|
-34.205
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.074.055
|
12.533.322
|
14.206.184
|
1.323.127
|
1.416.341
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.034.359
|
3.294.975
|
3.487.475
|
-614.780
|
510.166
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
116.806
|
-475.565
|
-4.832
|
1.046.557
|
1.936
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.151.165
|
2.819.410
|
3.482.643
|
431.777
|
512.102
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.922.890
|
9.713.912
|
10.723.541
|
891.350
|
904.239
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.568
|
61.462
|
28.779
|
65.661
|
19.542
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.917.322
|
9.652.450
|
10.694.762
|
825.689
|
884.697
|