Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.298.557 32.833.044 32.724.102 8.697.576 8.211.201
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.298.557 32.833.044 32.724.102 8.697.576 8.211.201
4. Giá vốn hàng bán 22.655.499 19.617.915 17.767.196 7.815.379 6.436.815
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.643.058 13.215.129 14.956.906 882.197 1.774.386
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.293.777 2.155.242 1.845.229 4.912.522 1.956.065
7. Chi phí tài chính 876.645 398.546 953.504 1.759.740 1.369.114
-Trong đó: Chi phí lãi vay 682.987 784.716 716.341 1.013.827 1.066.079
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 527 1.097 -2.066 11.141 896
9. Chi phí bán hàng 1.014.319 1.277.904 682.508 477.771 386.667
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 543.870 572.149 635.937 2.421.096 525.020
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.502.528 13.122.869 14.528.120 1.147.253 1.450.546
12. Thu nhập khác 96.762 -47.994 54.855 250.556 404.280
13. Chi phí khác 525.235 541.553 376.791 74.682 438.485
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -428.473 -589.547 -321.936 175.874 -34.205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.074.055 12.533.322 14.206.184 1.323.127 1.416.341
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.034.359 3.294.975 3.487.475 -614.780 510.166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 116.806 -475.565 -4.832 1.046.557 1.936
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.151.165 2.819.410 3.482.643 431.777 512.102
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.922.890 9.713.912 10.723.541 891.350 904.239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.568 61.462 28.779 65.661 19.542
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.917.322 9.652.450 10.694.762 825.689 884.697