Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 185.196.368 205.327.661 190.310.276 215.057.869 240.250.006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.812.720 1.889.644 5.105.284 2.909.914 14.104.131
1. Tiền 1.844.898 1.642.692 3.829.067 2.482.981 13.124.281
2. Các khoản tương đương tiền 8.967.822 246.952 1.276.217 426.933 979.850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.928.457 6.721.768 4.332.267 4.638.593 3.832.848
1. Chứng khoán kinh doanh 2.352.947 2.553.013 351.887 597.632 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.575.510 4.168.755 3.980.380 4.040.961 3.832.848
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77.325.507 117.198.683 107.914.098 121.815.245 126.607.372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.070.781 24.772.501 19.146.085 19.972.201 19.925.087
2. Trả trước cho người bán 15.497.701 14.783.310 15.314.563 17.038.457 17.197.498
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.039.856 14.010.339 3.167.313 17.108.362 4.944.650
6. Phải thu ngắn hạn khác 41.952.380 63.868.090 70.521.096 68.022.291 84.763.323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -235.211 -235.557 -234.959 -326.066 -223.186
IV. Tổng hàng tồn kho 65.816.129 60.946.992 55.700.371 55.103.757 52.342.813
1. Hàng tồn kho 65.871.394 61.005.199 55.782.923 55.168.949 52.379.650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -55.265 -58.207 -82.552 -65.192 -36.837
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.313.555 18.570.574 17.258.256 30.590.360 43.362.842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.610.795 3.704.816 2.577.995 2.204.295 1.444.334
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 461.767 625.457 774.617 850.572 875.364
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35.936 37.175 49.842 50.738 41.294
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 41.001.850
5. Tài sản ngắn hạn khác 21.205.057 14.203.126 13.855.802 27.484.755 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 176.007.330 172.294.006 201.020.262 201.981.605 207.110.770
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.869.980 23.361.881 47.441.372 36.794.620 34.063.730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 1.568.000 1.276.000 16.310.449 4.135.750 1.050.800
5. Phải thu dài hạn khác 20.301.980 22.085.881 31.130.923 32.658.870 33.012.930
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.245.788 9.163.042 10.095.671 12.051.633 11.731.171
1. Tài sản cố định hữu hình 8.082.387 8.068.493 9.017.235 10.986.494 10.678.699
- Nguyên giá 9.132.322 9.233.616 10.322.244 12.472.227 12.322.803
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.049.935 -1.165.123 -1.305.009 -1.485.733 -1.644.104
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.163.401 1.094.549 1.078.436 1.065.139 1.052.472
- Nguyên giá 1.416.911 1.370.384 1.371.595 1.376.037 1.381.279
- Giá trị hao mòn lũy kế -253.510 -275.835 -293.159 -310.898 -328.807
III. Bất động sản đầu tư 16.176.769 17.100.320 18.419.445 18.977.835 17.931.541
- Nguyên giá 17.633.857 18.632.725 20.049.242 20.753.627 19.724.732
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.457.088 -1.532.405 -1.629.797 -1.775.792 -1.793.191
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62.151.026 55.865.378 54.892.204 62.855.541 63.970.223
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62.151.026 55.865.378 54.892.204 62.855.541 63.970.223
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.492.106 7.603.129 7.372.380 7.323.414 7.760.265
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148.039 235.775 178.395 176.328 187.469
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.625.468 7.094.305 7.094.305 7.097.406 7.624.903
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -381.080 -397.631 0 0 -52.107
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99.679 670.680 99.680 49.680 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 57.867.752 58.047.246 61.697.644 62.929.045 71.017.689
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.656.662 2.015.286 2.135.268 2.041.088 1.645.894
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.224.784 1.245.354 1.775.770 1.864.475 869.937
3. Tài sản dài hạn khác 54.986.306 54.786.606 57.786.606 59.023.482 68.501.858
VII. Lợi thế thương mại 1.203.909 1.153.010 1.101.546 1.049.517 636.151
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361.203.698 377.621.667 391.330.538 417.039.474 447.360.776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 212.799.760 217.203.532 221.147.885 236.174.964 264.991.288
I. Nợ ngắn hạn 187.128.409 190.748.131 185.305.307 196.258.996 214.020.096
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.170.840 18.378.828 17.380.568 13.637.750 18.289.641
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.854.667 17.607.216 18.297.027 17.864.951 20.607.380
4. Người mua trả tiền trước 62.336.909 56.809.803 49.290.769 38.103.070 54.503.801
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.538.158 21.162.760 21.317.399 19.979.870 16.044.095
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.383.185 27.579.586 30.177.372 35.686.327 35.215.756
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 708.352 603.335 584.751 839.498 520.689
11. Phải trả ngắn hạn khác 50.081.342 48.509.375 48.126.455 69.987.340 68.491.410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54.956 97.228 130.966 160.190 347.324
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.671.351 26.455.401 35.842.578 39.915.968 50.971.192
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 414.874 631.721 56.024 42.978 439.725
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 267.922 273.600 5.370.220 5.821.733 7.770.480
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.006.302 21.320.072 25.988.263 29.488.390 38.393.923
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.154.649 991.085 1.044.560 1.103.201 1.172.180
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.001.563 2.238.946 2.448.409 2.594.909 2.424.021
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 826.041 999.977 935.102 864.757 770.863
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148.403.938 160.418.135 170.182.653 180.864.510 182.369.488
I. Vốn chủ sở hữu 148.403.938 160.418.135 170.182.653 180.864.510 182.369.488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.543.675 43.543.675 43.543.675 43.543.675 43.543.675
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.260.023 1.260.023 1.260.023 1.260.023 1.260.023
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 475.942 473.776 528.364 480.942 1.106.316
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99.342.539 111.914.769 121.583.083 132.283.582 133.124.962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70.704.711 99.997.447 99.933.635 99.983.801 99.999.493
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.637.828 11.917.322 21.649.448 32.299.781 33.125.469
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.781.759 3.225.892 3.267.508 3.296.288 3.334.512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361.203.698 377.621.667 391.330.538 417.039.474 447.360.776