TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
185.196.368
|
205.327.661
|
190.310.276
|
215.057.869
|
240.250.006
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.812.720
|
1.889.644
|
5.105.284
|
2.909.914
|
14.104.131
|
1. Tiền
|
1.844.898
|
1.642.692
|
3.829.067
|
2.482.981
|
13.124.281
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.967.822
|
246.952
|
1.276.217
|
426.933
|
979.850
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.928.457
|
6.721.768
|
4.332.267
|
4.638.593
|
3.832.848
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.352.947
|
2.553.013
|
351.887
|
597.632
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.575.510
|
4.168.755
|
3.980.380
|
4.040.961
|
3.832.848
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
77.325.507
|
117.198.683
|
107.914.098
|
121.815.245
|
126.607.372
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.070.781
|
24.772.501
|
19.146.085
|
19.972.201
|
19.925.087
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.497.701
|
14.783.310
|
15.314.563
|
17.038.457
|
17.197.498
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.039.856
|
14.010.339
|
3.167.313
|
17.108.362
|
4.944.650
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41.952.380
|
63.868.090
|
70.521.096
|
68.022.291
|
84.763.323
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-235.211
|
-235.557
|
-234.959
|
-326.066
|
-223.186
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65.816.129
|
60.946.992
|
55.700.371
|
55.103.757
|
52.342.813
|
1. Hàng tồn kho
|
65.871.394
|
61.005.199
|
55.782.923
|
55.168.949
|
52.379.650
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-55.265
|
-58.207
|
-82.552
|
-65.192
|
-36.837
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.313.555
|
18.570.574
|
17.258.256
|
30.590.360
|
43.362.842
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.610.795
|
3.704.816
|
2.577.995
|
2.204.295
|
1.444.334
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
461.767
|
625.457
|
774.617
|
850.572
|
875.364
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35.936
|
37.175
|
49.842
|
50.738
|
41.294
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41.001.850
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.205.057
|
14.203.126
|
13.855.802
|
27.484.755
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
176.007.330
|
172.294.006
|
201.020.262
|
201.981.605
|
207.110.770
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.869.980
|
23.361.881
|
47.441.372
|
36.794.620
|
34.063.730
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.568.000
|
1.276.000
|
16.310.449
|
4.135.750
|
1.050.800
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.301.980
|
22.085.881
|
31.130.923
|
32.658.870
|
33.012.930
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.245.788
|
9.163.042
|
10.095.671
|
12.051.633
|
11.731.171
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.082.387
|
8.068.493
|
9.017.235
|
10.986.494
|
10.678.699
|
- Nguyên giá
|
9.132.322
|
9.233.616
|
10.322.244
|
12.472.227
|
12.322.803
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.049.935
|
-1.165.123
|
-1.305.009
|
-1.485.733
|
-1.644.104
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.163.401
|
1.094.549
|
1.078.436
|
1.065.139
|
1.052.472
|
- Nguyên giá
|
1.416.911
|
1.370.384
|
1.371.595
|
1.376.037
|
1.381.279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-253.510
|
-275.835
|
-293.159
|
-310.898
|
-328.807
|
III. Bất động sản đầu tư
|
16.176.769
|
17.100.320
|
18.419.445
|
18.977.835
|
17.931.541
|
- Nguyên giá
|
17.633.857
|
18.632.725
|
20.049.242
|
20.753.627
|
19.724.732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.457.088
|
-1.532.405
|
-1.629.797
|
-1.775.792
|
-1.793.191
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
62.151.026
|
55.865.378
|
54.892.204
|
62.855.541
|
63.970.223
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
62.151.026
|
55.865.378
|
54.892.204
|
62.855.541
|
63.970.223
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.492.106
|
7.603.129
|
7.372.380
|
7.323.414
|
7.760.265
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
148.039
|
235.775
|
178.395
|
176.328
|
187.469
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.625.468
|
7.094.305
|
7.094.305
|
7.097.406
|
7.624.903
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-381.080
|
-397.631
|
0
|
0
|
-52.107
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
99.679
|
670.680
|
99.680
|
49.680
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57.867.752
|
58.047.246
|
61.697.644
|
62.929.045
|
71.017.689
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.656.662
|
2.015.286
|
2.135.268
|
2.041.088
|
1.645.894
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.224.784
|
1.245.354
|
1.775.770
|
1.864.475
|
869.937
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
54.986.306
|
54.786.606
|
57.786.606
|
59.023.482
|
68.501.858
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.203.909
|
1.153.010
|
1.101.546
|
1.049.517
|
636.151
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
361.203.698
|
377.621.667
|
391.330.538
|
417.039.474
|
447.360.776
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
212.799.760
|
217.203.532
|
221.147.885
|
236.174.964
|
264.991.288
|
I. Nợ ngắn hạn
|
187.128.409
|
190.748.131
|
185.305.307
|
196.258.996
|
214.020.096
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.170.840
|
18.378.828
|
17.380.568
|
13.637.750
|
18.289.641
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.854.667
|
17.607.216
|
18.297.027
|
17.864.951
|
20.607.380
|
4. Người mua trả tiền trước
|
62.336.909
|
56.809.803
|
49.290.769
|
38.103.070
|
54.503.801
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.538.158
|
21.162.760
|
21.317.399
|
19.979.870
|
16.044.095
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.383.185
|
27.579.586
|
30.177.372
|
35.686.327
|
35.215.756
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
708.352
|
603.335
|
584.751
|
839.498
|
520.689
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
50.081.342
|
48.509.375
|
48.126.455
|
69.987.340
|
68.491.410
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
54.956
|
97.228
|
130.966
|
160.190
|
347.324
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25.671.351
|
26.455.401
|
35.842.578
|
39.915.968
|
50.971.192
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
414.874
|
631.721
|
56.024
|
42.978
|
439.725
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
267.922
|
273.600
|
5.370.220
|
5.821.733
|
7.770.480
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.006.302
|
21.320.072
|
25.988.263
|
29.488.390
|
38.393.923
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.154.649
|
991.085
|
1.044.560
|
1.103.201
|
1.172.180
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.001.563
|
2.238.946
|
2.448.409
|
2.594.909
|
2.424.021
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
826.041
|
999.977
|
935.102
|
864.757
|
770.863
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148.403.938
|
160.418.135
|
170.182.653
|
180.864.510
|
182.369.488
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148.403.938
|
160.418.135
|
170.182.653
|
180.864.510
|
182.369.488
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43.543.675
|
43.543.675
|
43.543.675
|
43.543.675
|
43.543.675
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.260.023
|
1.260.023
|
1.260.023
|
1.260.023
|
1.260.023
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
475.942
|
473.776
|
528.364
|
480.942
|
1.106.316
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99.342.539
|
111.914.769
|
121.583.083
|
132.283.582
|
133.124.962
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
70.704.711
|
99.997.447
|
99.933.635
|
99.983.801
|
99.999.493
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.637.828
|
11.917.322
|
21.649.448
|
32.299.781
|
33.125.469
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.781.759
|
3.225.892
|
3.267.508
|
3.296.288
|
3.334.512
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
361.203.698
|
377.621.667
|
391.330.538
|
417.039.474
|
447.360.776
|