Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15.074.055 12.640.174 14.206.185 1.323.126 1.416.341
2. Điều chỉnh cho các khoản -9.393.758 -975.457 -318.463 -2.108.546 -417.673
- Khấu hao TSCĐ 312.876 324.476 408.352 1.104.615 420.665
- Các khoản dự phòng 181.886 -169.510 288.299 -45.291 -37.971
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 73.141 100.319 -63.664
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10.571.507 -1.882.729 -1.831.774 -4.118.033 -1.866.446
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 682.987 679.165 716.341 1.013.827 1.066.079
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.680.297 11.664.717 13.887.722 -785.420 998.668
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6.161.802 -15.553.916 -4.626.048 -7.088.459 -1.302.647
- Tăng, giảm hàng tồn kho 563.275 6.031.563 -26.984 -4.311.940 -3.342.586
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.957.063 -1.596.456 11.085.148 15.217.316 1.583.166
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.551.061 1.006.839 442.642 808.896 -533.755
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -200.066 2.201.126 -195.745 647.313 -1.534
- Tiền lãi vay phải trả -568.651 -1.235.321 -747.046 -618.430 -651.368
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -304.947 -606.719 -5.245.455 344.913 -1.323.626
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.397.896 1.911.833 14.574.234 4.214.189 -4.573.682
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.293.339 -3.760.913 -4.215.369 -1.433.240 -10.005.472
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 49.642 -44.140 -202.878 885.519
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11.162.378 -6.136.292 -4.473.394 -10.418.855 -10.089.090
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.949.115 2.277.206 4.951.979 19.867.104 2.198.240
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.081.000 -3.328.059 -12.832.108 -27.884.766 -5.046.644
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.104.561 6.060.795 -204.723 11.838.365 14.761.301
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.491.839 2.031.522 180.938 1.398.370 1.370.421
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.991.202 -2.806.099 -16.636.817 -6.835.900 -5.925.725
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1.000 15.700 0 0 2.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.603.764 17.554.065 7.810.668 20.944.474 16.035.251
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.142.805 -13.459.859 -7.943.455 -7.128.546 -9.516.406
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -600.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.461.959 4.109.906 -132.787 13.815.928 5.920.845
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8.927.139 3.215.640 -2.195.370 11.194.217 -4.578.562
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.816.783 1.889.644 5.105.284 2.909.914 14.103.181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.889.644 5.105.284 2.909.914 14.104.131 9.524.619