I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.074.055
|
12.640.174
|
14.206.185
|
1.323.126
|
1.416.341
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.393.758
|
-975.457
|
-318.463
|
-2.108.546
|
-417.673
|
- Khấu hao TSCĐ
|
312.876
|
324.476
|
408.352
|
1.104.615
|
420.665
|
- Các khoản dự phòng
|
181.886
|
-169.510
|
288.299
|
-45.291
|
-37.971
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
73.141
|
100.319
|
-63.664
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.571.507
|
-1.882.729
|
-1.831.774
|
-4.118.033
|
-1.866.446
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
682.987
|
679.165
|
716.341
|
1.013.827
|
1.066.079
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.680.297
|
11.664.717
|
13.887.722
|
-785.420
|
998.668
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.161.802
|
-15.553.916
|
-4.626.048
|
-7.088.459
|
-1.302.647
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
563.275
|
6.031.563
|
-26.984
|
-4.311.940
|
-3.342.586
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.957.063
|
-1.596.456
|
11.085.148
|
15.217.316
|
1.583.166
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.551.061
|
1.006.839
|
442.642
|
808.896
|
-533.755
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-200.066
|
2.201.126
|
-195.745
|
647.313
|
-1.534
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-568.651
|
-1.235.321
|
-747.046
|
-618.430
|
-651.368
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-304.947
|
-606.719
|
-5.245.455
|
344.913
|
-1.323.626
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.397.896
|
1.911.833
|
14.574.234
|
4.214.189
|
-4.573.682
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.293.339
|
-3.760.913
|
-4.215.369
|
-1.433.240
|
-10.005.472
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
49.642
|
-44.140
|
-202.878
|
885.519
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.162.378
|
-6.136.292
|
-4.473.394
|
-10.418.855
|
-10.089.090
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.949.115
|
2.277.206
|
4.951.979
|
19.867.104
|
2.198.240
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.081.000
|
-3.328.059
|
-12.832.108
|
-27.884.766
|
-5.046.644
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.104.561
|
6.060.795
|
-204.723
|
11.838.365
|
14.761.301
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.491.839
|
2.031.522
|
180.938
|
1.398.370
|
1.370.421
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.991.202
|
-2.806.099
|
-16.636.817
|
-6.835.900
|
-5.925.725
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1.000
|
15.700
|
0
|
0
|
2.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.603.764
|
17.554.065
|
7.810.668
|
20.944.474
|
16.035.251
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.142.805
|
-13.459.859
|
-7.943.455
|
-7.128.546
|
-9.516.406
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
-600.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.461.959
|
4.109.906
|
-132.787
|
13.815.928
|
5.920.845
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.927.139
|
3.215.640
|
-2.195.370
|
11.194.217
|
-4.578.562
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.816.783
|
1.889.644
|
5.105.284
|
2.909.914
|
14.103.181
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.889.644
|
5.105.284
|
2.909.914
|
14.104.131
|
9.524.619
|