TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
7.850.081
|
8.528.659
|
8.752.833
|
9.041.916
|
10.235.479
|
I. Tài sản tài chính
|
7.831.771
|
8.516.848
|
8.748.402
|
9.040.955
|
10.214.642
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.528
|
20.273
|
2.218.180
|
139.540
|
707.346
|
1.1. Tiền
|
31.528
|
20.273
|
2.218.180
|
139.540
|
707.346
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
6.064.798
|
4.703.103
|
3.919.674
|
5.791.237
|
5.217.801
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
2.000.000
|
|
|
10.000
|
4. Các khoản cho vay
|
1.547.969
|
1.584.911
|
2.491.728
|
3.008.028
|
4.159.355
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2.734
|
-2.734
|
-2.734
|
-2.734
|
-2.734
|
7. Các khoản phải thu
|
188.786
|
209.451
|
114.113
|
101.762
|
119.668
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
0
|
78.066
|
36.043
|
23.858
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
188.786
|
209.451
|
36.047
|
65.719
|
95.810
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
188.786
|
209.451
|
36.047
|
65.719
|
95.810
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
14.437
|
14.871
|
14.868
|
15.097
|
15.434
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
178
|
165
|
5.764
|
1.217
|
963
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13.191
|
-13.191
|
-13.191
|
-13.191
|
-13.191
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
18.310
|
11.810
|
4.431
|
961
|
20.837
|
1. Tạm ứng
|
30
|
30
|
412
|
346
|
35
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
33
|
42
|
134
|
31
|
20
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.204
|
11.684
|
3.885
|
530
|
20.728
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
43
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
54
|
|
55
|
55
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54.178
|
23.710
|
23.873
|
44.896
|
45.439
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
1.500
|
1.500
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3.422
|
3.112
|
3.265
|
24.076
|
22.463
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.006
|
2.719
|
2.432
|
12.530
|
11.527
|
- Nguyên giá
|
19.926
|
19.926
|
19.926
|
26.858
|
26.858
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.920
|
-17.207
|
-17.494
|
-14.328
|
-15.331
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
416
|
393
|
832
|
11.546
|
10.936
|
- Nguyên giá
|
12.453
|
12.453
|
12.941
|
23.930
|
23.930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.037
|
-12.060
|
-12.109
|
-12.384
|
-12.994
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
49.257
|
19.098
|
19.108
|
19.320
|
21.476
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
725
|
725
|
725
|
725
|
725
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
428
|
484
|
495
|
706
|
750
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
30.215
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
17.889
|
17.889
|
17.889
|
17.889
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.904.259
|
8.552.368
|
8.776.706
|
9.086.812
|
10.280.917
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
30.746
|
113.294
|
138.430
|
257.315
|
1.289.473
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
30.599
|
33.774
|
89.260
|
186.613
|
1.226.335
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
990.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
990.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
970
|
1.817
|
2.844
|
2.338
|
4.043
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
110.460
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28.581
|
31.009
|
85.310
|
66.947
|
55.501
|
11. Phải trả người lao động
|
31
|
31
|
31
|
5.366
|
31
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
472
|
197
|
541
|
1.052
|
10.992
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
546
|
720
|
534
|
451
|
165.768
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
148
|
79.519
|
49.170
|
70.701
|
63.138
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
148
|
148
|
148
|
148
|
148
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
79.372
|
49.022
|
70.554
|
62.990
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7.873.512
|
8.439.075
|
8.638.276
|
8.829.497
|
8.991.445
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.873.512
|
8.439.075
|
8.638.276
|
8.829.497
|
8.991.445
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7.194.366
|
7.485.353
|
7.485.353
|
7.485.353
|
7.485.353
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
5.821.392
|
6.694.447
|
6.694.447
|
6.694.447
|
6.694.447
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
5.821.392
|
6.694.447
|
6.694.447
|
6.694.447
|
6.694.447
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.372.974
|
790.906
|
790.906
|
790.906
|
790.906
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
84.018
|
84.018
|
84.018
|
84.018
|
84.018
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
86.481
|
86.481
|
86.481
|
86.481
|
86.481
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.462
|
2.462
|
2.462
|
2.462
|
2.462
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
506.185
|
780.760
|
979.962
|
1.171.183
|
1.333.130
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
627.044
|
463.274
|
783.873
|
888.967
|
1.081.169
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-120.859
|
317.486
|
196.089
|
282.216
|
251.961
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7.904.259
|
8.552.368
|
8.776.706
|
9.086.812
|
10.280.917
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|