Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 7.850.081 8.528.659 8.752.833 9.041.916 10.235.479
I. Tài sản tài chính 7.831.771 8.516.848 8.748.402 9.040.955 10.214.642
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.528 20.273 2.218.180 139.540 707.346
1.1. Tiền 31.528 20.273 2.218.180 139.540 707.346
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 6.064.798 4.703.103 3.919.674 5.791.237 5.217.801
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 2.000.000 10.000
4. Các khoản cho vay 1.547.969 1.584.911 2.491.728 3.008.028 4.159.355
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2.734 -2.734 -2.734 -2.734 -2.734
7. Các khoản phải thu 188.786 209.451 114.113 101.762 119.668
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 78.066 36.043 23.858
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 188.786 209.451 36.047 65.719 95.810
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 188.786 209.451 36.047 65.719 95.810
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 14.437 14.871 14.868 15.097 15.434
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 178 165 5.764 1.217 963
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -13.191 -13.191 -13.191 -13.191 -13.191
II.Tài sản ngắn hạn khác 18.310 11.810 4.431 961 20.837
1. Tạm ứng 30 30 412 346 35
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 33 42 134 31 20
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.204 11.684 3.885 530 20.728
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 43
5. Tài sản ngắn hạn khác 54 55 55
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 54.178 23.710 23.873 44.896 45.439
I. Tài sản tài chính dài hạn 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500 1.500
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 3.422 3.112 3.265 24.076 22.463
1. Tài sản cố định hữu hình 3.006 2.719 2.432 12.530 11.527
- Nguyên giá 19.926 19.926 19.926 26.858 26.858
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.920 -17.207 -17.494 -14.328 -15.331
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 416 393 832 11.546 10.936
- Nguyên giá 12.453 12.453 12.941 23.930 23.930
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.037 -12.060 -12.109 -12.384 -12.994
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 49.257 19.098 19.108 19.320 21.476
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 725 725 725 725 725
2. Chi phí trả trước dài hạn 428 484 495 706 750
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30.215
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 17.889 17.889 17.889 17.889 20.000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.904.259 8.552.368 8.776.706 9.086.812 10.280.917
C. NỢ PHẢI TRẢ 30.746 113.294 138.430 257.315 1.289.473
I. Nợ phải trả ngắn hạn 30.599 33.774 89.260 186.613 1.226.335
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 990.000
1.1. Vay ngắn hạn 990.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 970 1.817 2.844 2.338 4.043
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 110.460
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28.581 31.009 85.310 66.947 55.501
11. Phải trả người lao động 31 31 31 5.366 31
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 472 197 541 1.052 10.992
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 546 720 534 451 165.768
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 148 79.519 49.170 70.701 63.138
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn 148 148 148 148 148
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79.372 49.022 70.554 62.990
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.873.512 8.439.075 8.638.276 8.829.497 8.991.445
I. Vốn chủ sở hữu 7.873.512 8.439.075 8.638.276 8.829.497 8.991.445
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7.194.366 7.485.353 7.485.353 7.485.353 7.485.353
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 5.821.392 6.694.447 6.694.447 6.694.447 6.694.447
a. Cổ phiếu phổ thông 5.821.392 6.694.447 6.694.447 6.694.447 6.694.447
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 1.372.974 790.906 790.906 790.906 790.906
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 84.018 84.018 84.018 84.018 84.018
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 86.481 86.481 86.481 86.481 86.481
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.462 2.462 2.462 2.462 2.462
7. Lợi nhuận chưa phân phối 506.185 780.760 979.962 1.171.183 1.333.130
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 627.044 463.274 783.873 888.967 1.081.169
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -120.859 317.486 196.089 282.216 251.961
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.904.259 8.552.368 8.776.706 9.086.812 10.280.917
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm