I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.126.666
|
242.958
|
3.239
|
198.561
|
277.352
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
710.918
|
1.744.377
|
2.277.809
|
944.696
|
-445.685
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.786
|
94.077
|
99.611
|
102.484
|
135.281
|
- Các khoản dự phòng
|
654.298
|
1.249.993
|
1.879.306
|
354.395
|
196.023
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-270.675
|
82.749
|
49.042
|
99.098
|
-263.695
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-87.993
|
-57.823
|
-143.923
|
-96.184
|
-1.132.087
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
408.501
|
375.381
|
393.772
|
484.904
|
618.793
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.415.749
|
1.987.335
|
2.281.048
|
1.143.257
|
-168.333
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.657.292
|
-274.259
|
-868.137
|
-2.922.401
|
1.268.504
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-77.640
|
-45.359
|
-47.039
|
-40.679
|
412.409
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.076.008
|
-633.548
|
628.757
|
-891.328
|
374.454
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
36.549
|
-742.173
|
-927.523
|
176.802
|
-99.173
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-990.000
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-934.568
|
-248.709
|
-656.835
|
-111.598
|
-601.594
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.120
|
-138
|
-577
|
-438
|
-2.666
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-40
|
-25.867
|
-1.290
|
-5.662
|
-107.983
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.337.731
|
17.280
|
408.403
|
-2.652.046
|
1.075.617
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.642.929
|
-48.606
|
-78.629
|
-1.816.968
|
-3.589.550
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-183.300
|
0
|
104.478
|
-103.394
|
2.330.020
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
178.000
|
-178.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
178.000
|
-18
|
-100.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.724
|
76.409
|
41.597
|
191.672
|
-110.131
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.816.505
|
205.803
|
67.446
|
-1.728.708
|
-1.469.661
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.119.506
|
7.717.623
|
3.844.561
|
11.144.271
|
11.980.719
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.888.479
|
-7.847.395
|
-4.096.623
|
-6.852.224
|
-7.578.506
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
-3.264
|
-1.079
|
-1.025.744
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.768.973
|
-129.772
|
-255.327
|
4.290.968
|
3.376.469
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-247.747
|
93.311
|
220.522
|
-89.787
|
2.982.425
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.067.794
|
1.858.262
|
1.982.370
|
2.165.035
|
2.076.624
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
38.214
|
30.797
|
-37.857
|
1.376
|
-8.306
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.858.262
|
1.982.370
|
2.165.035
|
2.076.624
|
5.050.743
|