Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2.126.666 242.958 3.239 198.561 277.352
2. Điều chỉnh cho các khoản 710.918 1.744.377 2.277.809 944.696 -445.685
- Khấu hao TSCĐ 6.786 94.077 99.611 102.484 135.281
- Các khoản dự phòng 654.298 1.249.993 1.879.306 354.395 196.023
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -270.675 82.749 49.042 99.098 -263.695
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -87.993 -57.823 -143.923 -96.184 -1.132.087
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 408.501 375.381 393.772 484.904 618.793
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1.415.749 1.987.335 2.281.048 1.143.257 -168.333
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4.657.292 -274.259 -868.137 -2.922.401 1.268.504
- Tăng, giảm hàng tồn kho -77.640 -45.359 -47.039 -40.679 412.409
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5.076.008 -633.548 628.757 -891.328 374.454
- Tăng giảm chi phí trả trước 36.549 -742.173 -927.523 176.802 -99.173
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -990.000 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -934.568 -248.709 -656.835 -111.598 -601.594
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14.120 -138 -577 -438 -2.666
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -40 -25.867 -1.290 -5.662 -107.983
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6.337.731 17.280 408.403 -2.652.046 1.075.617
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.642.929 -48.606 -78.629 -1.816.968 -3.589.550
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -183.300 0 104.478 -103.394 2.330.020
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 178.000 -178.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 178.000 -18 -100.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.724 76.409 41.597 191.672 -110.131
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.816.505 205.803 67.446 -1.728.708 -1.469.661
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.119.506 7.717.623 3.844.561 11.144.271 11.980.719
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.888.479 -7.847.395 -4.096.623 -6.852.224 -7.578.506
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -3.264 -1.079 -1.025.744
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.768.973 -129.772 -255.327 4.290.968 3.376.469
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -247.747 93.311 220.522 -89.787 2.982.425
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.067.794 1.858.262 1.982.370 2.165.035 2.076.624
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 38.214 30.797 -37.857 1.376 -8.306
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.858.262 1.982.370 2.165.035 2.076.624 5.050.743