Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.815.929 5.010.916 122.918 186.427 -1.818.619
2. Điều chỉnh cho các khoản 923.320 617.007 -1.634.111 1.040.064 3.604.181
- Khấu hao TSCĐ 146.514 77.082 130.741 592.616 79.611
- Các khoản dự phòng 609.233 587.775 -165.000 -288.242 2.706.114
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 88.731 91.807 135.109 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 10.507 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 51.320 -19.509 -170.433 188.803 -136.990
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 -1.206.238 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19.104 -270.731 -6.122 -249.196 -404.321
- Lãi tiền gửi -221.386 -190.501 0 -3.061
- Thu nhập lãi -10.333 -804.741 0
- Chi phí lãi vay 257.505 351.418 452.573 799.144 1.359.768
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6.739.249 5.627.923 -1.511.193 1.226.491 1.785.563
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.284.490 -7.269.240 -2.918.409 -3.534.315 -8.286.620
- Tăng, giảm hàng tồn kho -201.548 -214.840 61.333 366.663 -171.469
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.460.880 383.038 -1.275.006 -99.154 12.542.017
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.077.117 1.186.493 1.434.771 -974.704 -1.562.820
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 10.615
- Tiền lãi vay phải trả -254.236 -319.073 -432.836 -537.519 -1.375.710
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -108.000 -471.073 -256.424 -6.500 -140.405
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -45.542
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.428.973 -1.076.771 -4.897.763 -3.548.423 2.745.014
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -799.750 -2.462.440 -353.342 -172.381 -4.750.045
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.137.000 0 -183.300
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.492.738 -4.000 -475
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 351.400 0 6.556
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 1.545.989 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.132.840 -141.549 0 -5.279.310
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 712.078 1.692.419
9. Lãi tiền gửi đã thu 206.166 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.833 249.120 293.595 36.259 53.377
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -177.603 -3.496.207 2.785.331 -3.716.933 -4.879.968
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 600.000 310.700 15.500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2.347.121 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33.529.973 37.116.731 17.536.617 2.348.655 28.281.295
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35.527.608 -31.428.713 -18.182.011 17.350.605 -26.177.922
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -13.306.117
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.016.956 -541.611 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.014.591 3.399.285 -334.694 6.408.643 2.103.373
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 236.780 -1.173.692 -2.447.127 -856.713 -31.581
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.861.602 7.164.923 5.364.050 2.926.426 1.868.253
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 66.541 84.900 138.072 -201.439 21.590
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.164.923 6.076.131 3.054.996 1.868.273 1.858.262