I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.815.929
|
5.010.916
|
122.918
|
186.427
|
-1.818.619
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
923.320
|
617.007
|
-1.634.111
|
1.040.064
|
3.604.181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
146.514
|
77.082
|
130.741
|
592.616
|
79.611
|
- Các khoản dự phòng
|
609.233
|
587.775
|
-165.000
|
-288.242
|
2.706.114
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
88.731
|
91.807
|
135.109
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
10.507
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
51.320
|
-19.509
|
-170.433
|
188.803
|
-136.990
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
-1.206.238
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.104
|
-270.731
|
-6.122
|
-249.196
|
-404.321
|
- Lãi tiền gửi
|
-221.386
|
-190.501
|
0
|
-3.061
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
-10.333
|
-804.741
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
257.505
|
351.418
|
452.573
|
799.144
|
1.359.768
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.739.249
|
5.627.923
|
-1.511.193
|
1.226.491
|
1.785.563
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.284.490
|
-7.269.240
|
-2.918.409
|
-3.534.315
|
-8.286.620
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-201.548
|
-214.840
|
61.333
|
366.663
|
-171.469
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.460.880
|
383.038
|
-1.275.006
|
-99.154
|
12.542.017
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.077.117
|
1.186.493
|
1.434.771
|
-974.704
|
-1.562.820
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
10.615
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-254.236
|
-319.073
|
-432.836
|
-537.519
|
-1.375.710
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-108.000
|
-471.073
|
-256.424
|
-6.500
|
-140.405
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
-45.542
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.428.973
|
-1.076.771
|
-4.897.763
|
-3.548.423
|
2.745.014
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-799.750
|
-2.462.440
|
-353.342
|
-172.381
|
-4.750.045
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
2.137.000
|
0
|
-183.300
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1.492.738
|
-4.000
|
-475
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
351.400
|
0
|
6.556
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
1.545.989
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.132.840
|
-141.549
|
0
|
-5.279.310
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
712.078
|
1.692.419
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
206.166
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.833
|
249.120
|
293.595
|
36.259
|
53.377
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-177.603
|
-3.496.207
|
2.785.331
|
-3.716.933
|
-4.879.968
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
600.000
|
310.700
|
15.500
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-2.347.121
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33.529.973
|
37.116.731
|
17.536.617
|
2.348.655
|
28.281.295
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.527.608
|
-31.428.713
|
-18.182.011
|
17.350.605
|
-26.177.922
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
-13.306.117
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.016.956
|
-541.611
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.014.591
|
3.399.285
|
-334.694
|
6.408.643
|
2.103.373
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
236.780
|
-1.173.692
|
-2.447.127
|
-856.713
|
-31.581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.861.602
|
7.164.923
|
5.364.050
|
2.926.426
|
1.868.253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
66.541
|
84.900
|
138.072
|
-201.439
|
21.590
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.164.923
|
6.076.131
|
3.054.996
|
1.868.273
|
1.858.262
|