Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q4 2012 Q4 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121.373 121.789 107.157 25.215 16.011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.801 1.406 2.619 68 542
1. Tiền 2.801 1.406 2.619 68 542
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.366 58.844 55.318 11.252 7.134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42.689 42.106 39.132 32.618 34.645
2. Trả trước cho người bán 9.450 6.414 6.414 2.874 3.222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.227 10.324 9.773 2.559 2.596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -26.799 -33.330
IV. Tổng hàng tồn kho 38.898 46.901 33.353 8.340 7.195
1. Hàng tồn kho 38.898 46.901 33.353 8.340 7.195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.308 14.638 15.867 5.555 1.141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 231 185 221 26 44
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.403 13.784 14.983 4.774 337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 595 595 595 595 595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 79 73 69 160 166
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 149.670 146.777 143.189 126.678 109.205
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 129.773 126.966 124.034 108.608 108.686
1. Tài sản cố định hữu hình 129.725 126.934 124.018 108.605 91.591
- Nguyên giá 191.672 192.505 193.222 191.498 191.649
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.948 -65.571 -69.204 -82.893 -100.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 48 32 16 3 17.095
- Nguyên giá 601 601 601 601 19.432
- Giá trị hao mòn lũy kế -553 -569 -584 -598 -2.338
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.780 19.810 19.155 18.069 520
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.780 19.810 19.155 18.069 520
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 271.043 268.566 250.346 151.893 125.217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 227.150 234.158 237.444 233.503 259.365
I. Nợ ngắn hạn 161.864 168.872 174.058 233.492 195.979
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86.383 83.350 78.150 15.000 71.582
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 53.028 67.643 65.321 38.026 39.601
4. Người mua trả tiền trước 6.123 0 4.082 4.451 4.087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.545 195 183 4.919 673
6. Phải trả người lao động 763 796 1.735 453 537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.510 10.740 18.455 2.878 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.555 6.192 6.131 167.766 79.498
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -45 -45 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65.286 65.286 63.386 11 63.386
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11 11 11 11 11
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65.275 65.275 63.375 0 63.375
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43.893 34.408 12.902 -81.610 -134.149
I. Vốn chủ sở hữu 43.893 34.408 12.902 -81.610 -134.149
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 62.692 62.692 62.692 62.692 62.692
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.140 6.140 6.140 6.140 6.140
9. Quỹ dự phòng tài chính 2.448 2.448 2.448 2.448 2.448
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -107.387 -116.872 -138.377 -232.890 -285.428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 271.043 268.566 250.346 151.893 125.217