I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
509.972
|
721.629
|
642.291
|
669.202
|
493.684
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-356.423
|
-541.349
|
-506.469
|
-679.363
|
-414.761
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33.486
|
-31.186
|
-27.633
|
-43.025
|
-45.886
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-701
|
-844
|
-499
|
-682
|
-185
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.557
|
-2.778
|
-3.926
|
-4.050
|
-189
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21.464
|
14.792
|
17.349
|
-27.835
|
23.535
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-79.015
|
-24.451
|
-59.350
|
107.587
|
-24.367
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55.254
|
135.813
|
61.762
|
21.834
|
31.830
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.385
|
-4.901
|
-5.757
|
-12.449
|
-1.315
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
632
|
332
|
1.983
|
3.194
|
2.097
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.505
|
1.505
|
-136.692
|
-107.066
|
-28.974
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.389
|
44.455
|
1.050
|
-1.755
|
-358
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-39
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.710
|
0
|
548
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-15.874
|
23.844
|
9.033
|
5.808
|
1.821
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.034
|
65.236
|
-129.874
|
-112.269
|
-26.730
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.005
|
46.715
|
37.336
|
14.176
|
20.267
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.499
|
-36.261
|
-62.210
|
2.312
|
-32.027
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
19.111
|
-71.339
|
-17.267
|
-793
|
-24
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.617
|
-60.885
|
-42.141
|
15.694
|
-11.784
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
48.838
|
140.164
|
-110.253
|
-74.740
|
-6.683
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
169.992
|
218.830
|
358.171
|
247.918
|
174.008
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
218.830
|
358.993
|
247.918
|
174.008
|
167.324
|