Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 736.698 793.055 820.280 804.102 632.175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 355 691 436 649 380
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 736.343 792.364 819.845 803.453 631.795
4. Giá vốn hàng bán 512.179 560.243 575.044 558.223 469.102
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 224.164 232.121 244.800 245.230 162.694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58.065 66.905 70.351 71.015 48.455
7. Chi phí tài chính 56 358 181 356 31
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -410 -6.759 -3.298 -2.904 -1.338
9. Chi phí bán hàng 150.289 177.854 191.226 206.311 146.059
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.816 36.469 36.964 35.203 40.143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 96.658 77.586 83.482 71.471 23.578
12. Thu nhập khác 2.711 2.015 5.608 7.135 5.847
13. Chi phí khác 6.937 4.103 3.747 4.575 9.936
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.226 -2.088 1.861 2.560 -4.090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 92.432 75.498 85.343 74.031 19.488
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.732 13.171 13.798 14.158 8.190
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.518 -2.887 -3.681 -3.577 -3.279
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.214 10.284 10.117 10.581 4.910
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 85.218 65.214 75.226 63.450 14.578
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 31.019 35.940 28.077 11.036
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 85.218 34.194 39.287 35.374 3.542