1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
736.698
|
793.055
|
820.280
|
804.102
|
632.175
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
355
|
691
|
436
|
649
|
380
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
736.343
|
792.364
|
819.845
|
803.453
|
631.795
|
4. Giá vốn hàng bán
|
512.179
|
560.243
|
575.044
|
558.223
|
469.102
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
224.164
|
232.121
|
244.800
|
245.230
|
162.694
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
58.065
|
66.905
|
70.351
|
71.015
|
48.455
|
7. Chi phí tài chính
|
56
|
358
|
181
|
356
|
31
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-410
|
-6.759
|
-3.298
|
-2.904
|
-1.338
|
9. Chi phí bán hàng
|
150.289
|
177.854
|
191.226
|
206.311
|
146.059
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.816
|
36.469
|
36.964
|
35.203
|
40.143
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
96.658
|
77.586
|
83.482
|
71.471
|
23.578
|
12. Thu nhập khác
|
2.711
|
2.015
|
5.608
|
7.135
|
5.847
|
13. Chi phí khác
|
6.937
|
4.103
|
3.747
|
4.575
|
9.936
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.226
|
-2.088
|
1.861
|
2.560
|
-4.090
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
92.432
|
75.498
|
85.343
|
74.031
|
19.488
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.732
|
13.171
|
13.798
|
14.158
|
8.190
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.518
|
-2.887
|
-3.681
|
-3.577
|
-3.279
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.214
|
10.284
|
10.117
|
10.581
|
4.910
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
85.218
|
65.214
|
75.226
|
63.450
|
14.578
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
31.019
|
35.940
|
28.077
|
11.036
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
85.218
|
34.194
|
39.287
|
35.374
|
3.542
|