Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 131.489 189.427 291.376 365.114 387.436
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -95.519 -62.521 -268.757 -304.633 -338.710
3. Tiền chi trả cho người lao động -7.432 -6.291 -10.634 -15.409 -18.821
4. Tiền chi trả lãi vay -5.195 -626 -219 -3.096 -5.792
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.761 -2.312 -4.348 -3.150 -3.019
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14.781 22.736 79.469 84.648 213.076
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -67.812 -124.966 -66.953 -133.652 -221.474
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -32.449 15.446 19.933 -10.177 12.696
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.164 -775 -12.859 -19.959 -6.096
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15 2 0 0 60
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -370.200 -88.933 -1.053 -10.000 -10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 420.034 92.800 5.000 1.053 10.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.277 1.032 779 0 745
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 54.962 4.126 -8.132 -28.906 -5.291
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -499 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.283 0 0 138.744 179.858
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.325 -16.322 -6.950 -81.911 -186.930
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.391 -8.140 -6.002 -8.055 -6.626
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.932 -24.462 -12.952 48.777 -13.697
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.581 -4.890 -1.151 9.694 -6.293
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.934 20.018 4.801 3.650 13.343
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 503 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.018 15.128 3.650 13.343 7.051