I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.196
|
4.338
|
7.690
|
-22.774
|
10.030
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.887
|
6.790
|
8.083
|
15.798
|
-8.731
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.280
|
7.870
|
7.812
|
6.978
|
6.405
|
- Các khoản dự phòng
|
37
|
-16
|
|
10.485
|
1.228
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
52
|
-19
|
-100
|
-145
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-657
|
-4.904
|
-2.113
|
-2.376
|
-16.320
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.227
|
3.788
|
2.403
|
812
|
101
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.083
|
11.129
|
15.773
|
-6.975
|
1.299
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-318
|
-5.693
|
11.792
|
19.228
|
2.032
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.029
|
7.071
|
14.527
|
-26.961
|
-7.253
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.636
|
215
|
1.638
|
558
|
-409
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.233
|
-3.834
|
-2.452
|
-806
|
-130
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.775
|
-200
|
-968
|
-429
|
-58
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.035
|
-1.907
|
-1.470
|
-397
|
-716
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57
|
6.781
|
38.842
|
-15.782
|
-5.235
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-256
|
-246
|
-73
|
-705
|
-6
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
162
|
280
|
10.044
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
661
|
693
|
6.282
|
2.096
|
1.919
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
404
|
447
|
6.371
|
1.671
|
11.956
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
132.580
|
118.482
|
90.835
|
22.615
|
3.527
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-121.615
|
-125.955
|
-119.617
|
-30.013
|
-10.676
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.188
|
-1.013
|
-4.180
|
-1.804
|
-431
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.224
|
-8.485
|
-32.962
|
-9.202
|
-7.580
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.762
|
-1.257
|
12.250
|
-23.313
|
-859
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.565
|
26.803
|
25.545
|
37.815
|
14.506
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
19
|
4
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.803
|
25.545
|
37.815
|
14.506
|
13.649
|