I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
44.314
|
58.346
|
62.735
|
120.325
|
83.025
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.452
|
-22.045
|
-20.067
|
-6.591
|
-77.188
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.947
|
-492
|
-3.510
|
-198
|
-8.008
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-322
|
-1.577
|
-1.191
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-249
|
-612
|
-1.176
|
-1.102
|
-1.349
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.478
|
24.710
|
17.911
|
53.299
|
93.560
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-57.562
|
-81.098
|
-43.013
|
-95.459
|
-92.023
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.418
|
-21.190
|
12.558
|
68.698
|
-3.173
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-178
|
-32
|
-11
|
-6
|
-594
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18.633
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
22.500
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
115
|
34
|
32
|
11
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.805
|
2.003
|
21
|
5
|
-592
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42.009
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.737
|
-1.737
|
-2.634
|
-48.219
|
-39.864
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-241
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.737
|
-1.737
|
-2.634
|
-48.219
|
1.904
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.350
|
-20.925
|
9.945
|
20.485
|
-1.861
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.478
|
24.574
|
3.650
|
13.343
|
7.051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.128
|
3.650
|
13.595
|
33.828
|
5.189
|