I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.108
|
-3.069
|
2.512
|
12.696
|
8.001
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
453
|
1.294
|
-928
|
-9.551
|
-6.748
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.680
|
1.598
|
1.578
|
1.550
|
1.543
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-376
|
-125
|
1.729
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
-3
|
3
|
-142
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.233
|
25
|
-2.424
|
-12.688
|
-8.290
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9
|
51
|
40
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.655
|
-1.775
|
1.584
|
3.144
|
1.253
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.271
|
-1.438
|
-1.879
|
6.620
|
-7.284
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
0
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.573
|
462
|
2.390
|
-12.678
|
7.188
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-239
|
-1
|
130
|
-299
|
-90
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-39
|
-32
|
-60
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-58
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-51
|
-242
|
-420
|
-3
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-740
|
-3.025
|
1.745
|
-3.215
|
1.067
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-6
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.116
|
|
0
|
8.928
|
10.000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
117
|
347
|
1.602
|
-148
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.233
|
341
|
1.602
|
8.779
|
10.003
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
3.527
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.149
|
|
-3.527
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-84
|
-77
|
-134
|
-137
|
-190
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.233
|
3.450
|
-3.660
|
-137
|
-190
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.739
|
765
|
-313
|
5.428
|
10.880
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.506
|
7.769
|
8.537
|
8.220
|
13.649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
2
|
-4
|
2
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.769
|
8.537
|
8.220
|
13.649
|
24.530
|