TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121.533
|
126.853
|
129.025
|
146.291
|
120.538
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.232
|
29.454
|
48.376
|
36.001
|
19.723
|
1. Tiền
|
12.032
|
12.454
|
14.076
|
10.601
|
12.523
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.200
|
17.000
|
34.300
|
25.400
|
7.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58.290
|
49.790
|
36.470
|
58.080
|
54.080
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
58.290
|
49.790
|
36.470
|
58.080
|
54.080
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.069
|
41.683
|
39.794
|
44.573
|
41.473
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.841
|
40.906
|
39.752
|
43.765
|
38.089
|
2. Trả trước cho người bán
|
789
|
1.537
|
2.292
|
2.604
|
4.690
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.778
|
3.581
|
2.060
|
2.513
|
2.984
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.339
|
-4.341
|
-4.310
|
-4.310
|
-4.290
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
643
|
2.510
|
1.332
|
4.173
|
2.174
|
1. Hàng tồn kho
|
643
|
2.510
|
1.332
|
4.173
|
2.174
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.300
|
3.417
|
3.053
|
3.464
|
3.088
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
405
|
1.502
|
1.193
|
1.764
|
761
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.650
|
1.727
|
1.726
|
1.591
|
1.296
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
245
|
188
|
133
|
109
|
1.031
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
117.473
|
11.624
|
115.276
|
114.455
|
113.543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25.962
|
25.339
|
25.339
|
25.339
|
25.339
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25.962
|
25.339
|
25.339
|
25.339
|
25.339
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.299
|
19.060
|
18.266
|
17.523
|
16.589
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.641
|
16.465
|
15.701
|
14.990
|
14.086
|
- Nguyên giá
|
122.119
|
122.149
|
122.326
|
122.556
|
119.461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104.478
|
-105.684
|
-106.624
|
-107.566
|
-105.374
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.658
|
2.596
|
2.565
|
2.533
|
2.502
|
- Nguyên giá
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
3.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-542
|
-604
|
-635
|
-667
|
-698
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
50.169
|
50.213
|
50.138
|
50.172
|
50.203
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50.169
|
50.213
|
50.138
|
50.172
|
50.203
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.385
|
17.114
|
17.114
|
17.114
|
17.114
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
33.594
|
33.594
|
33.594
|
33.594
|
33.594
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.609
|
-21.881
|
-21.881
|
-21.881
|
-21.881
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.658
|
4.518
|
4.419
|
4.306
|
4.298
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.658
|
4.518
|
4.419
|
4.306
|
4.298
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
239.006
|
138.478
|
244.300
|
260.746
|
234.081
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
90.902
|
93.971
|
102.308
|
114.068
|
83.495
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.133
|
37.484
|
46.020
|
52.390
|
21.665
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.445
|
7.001
|
6.744
|
5.468
|
6.987
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12
|
2
|
2
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
632
|
4.245
|
4.240
|
8.402
|
3.524
|
6. Phải trả người lao động
|
2.608
|
1.370
|
1.264
|
1.324
|
3.518
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
865
|
363
|
87
|
217
|
524
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
708
|
5.798
|
2.522
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.199
|
24.448
|
30.924
|
30.510
|
4.261
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
372
|
54
|
2.051
|
671
|
329
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
56.770
|
56.487
|
56.288
|
61.678
|
61.829
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
56.770
|
56.487
|
56.288
|
61.678
|
61.829
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148.104
|
132.036
|
141.992
|
146.678
|
150.586
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148.104
|
132.036
|
141.992
|
146.678
|
150.586
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.989
|
1.898
|
21.920
|
21.920
|
21.920
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19.115
|
20.137
|
10.073
|
14.758
|
18.667
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.350
|
18.718
|
4.257
|
4.257
|
4.158
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.765
|
1.420
|
5.816
|
10.501
|
14.509
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
239.006
|
226.007
|
244.300
|
260.746
|
234.081
|