Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121.533 126.853 129.025 146.291 120.538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.232 29.454 48.376 36.001 19.723
1. Tiền 12.032 12.454 14.076 10.601 12.523
2. Các khoản tương đương tiền 7.200 17.000 34.300 25.400 7.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58.290 49.790 36.470 58.080 54.080
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58.290 49.790 36.470 58.080 54.080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.069 41.683 39.794 44.573 41.473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.841 40.906 39.752 43.765 38.089
2. Trả trước cho người bán 789 1.537 2.292 2.604 4.690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.778 3.581 2.060 2.513 2.984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.339 -4.341 -4.310 -4.310 -4.290
IV. Tổng hàng tồn kho 643 2.510 1.332 4.173 2.174
1. Hàng tồn kho 643 2.510 1.332 4.173 2.174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.300 3.417 3.053 3.464 3.088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405 1.502 1.193 1.764 761
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.650 1.727 1.726 1.591 1.296
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 245 188 133 109 1.031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 117.473 11.624 115.276 114.455 113.543
I. Các khoản phải thu dài hạn 25.962 25.339 25.339 25.339 25.339
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25.962 25.339 25.339 25.339 25.339
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.299 19.060 18.266 17.523 16.589
1. Tài sản cố định hữu hình 17.641 16.465 15.701 14.990 14.086
- Nguyên giá 122.119 122.149 122.326 122.556 119.461
- Giá trị hao mòn lũy kế -104.478 -105.684 -106.624 -107.566 -105.374
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.658 2.596 2.565 2.533 2.502
- Nguyên giá 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -542 -604 -635 -667 -698
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50.169 50.213 50.138 50.172 50.203
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50.169 50.213 50.138 50.172 50.203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.385 17.114 17.114 17.114 17.114
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.400 5.400 5.400 5.400 5.400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 33.594 33.594 33.594 33.594 33.594
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.609 -21.881 -21.881 -21.881 -21.881
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.658 4.518 4.419 4.306 4.298
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.658 4.518 4.419 4.306 4.298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 239.006 138.478 244.300 260.746 234.081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 90.902 93.971 102.308 114.068 83.495
I. Nợ ngắn hạn 34.133 37.484 46.020 52.390 21.665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.445 7.001 6.744 5.468 6.987
4. Người mua trả tiền trước 12 2 2 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 632 4.245 4.240 8.402 3.524
6. Phải trả người lao động 2.608 1.370 1.264 1.324 3.518
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 865 363 87 217 524
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 708 5.798 2.522
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.199 24.448 30.924 30.510 4.261
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 372 54 2.051 671 329
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 56.770 56.487 56.288 61.678 61.829
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 56.770 56.487 56.288 61.678 61.829
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148.104 132.036 141.992 146.678 150.586
I. Vốn chủ sở hữu 148.104 132.036 141.992 146.678 150.586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.989 1.898 21.920 21.920 21.920
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.115 20.137 10.073 14.758 18.667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.350 18.718 4.257 4.257 4.158
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.765 1.420 5.816 10.501 14.509
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 239.006 226.007 244.300 260.746 234.081