Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.092 37.085 42.384 49.337 48.080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 6 11
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.092 37.085 42.384 49.330 48.069
4. Giá vốn hàng bán 30.496 30.370 34.122 42.330 42.043
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.597 6.715 8.262 7.001 6.025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.055 1.101 1.261 1.125 631
7. Chi phí tài chính -716 12 6 52 81
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 267 419 22 14 564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.605 3.872 3.638 4.952 3.985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.495 3.514 5.856 3.108 2.027
12. Thu nhập khác 283 1.985 0 1.835 2.572
13. Chi phí khác 3 3 0 0 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 280 1.982 0 1.834 2.561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.774 5.496 5.856 4.943 4.588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 354 1.099 1.171 935 918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 354 1.099 1.171 935 918
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.420 4.396 4.685 4.008 3.671
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.420 4.396 4.685 4.008 3.671