I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
61.349
|
64.237
|
67.967
|
72.086
|
67.490
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-51.327
|
-52.661
|
-56.907
|
-58.734
|
-48.846
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.837
|
-6.261
|
-5.830
|
-5.876
|
-10.654
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-91
|
-70
|
0
|
0
|
-1.212
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.391
|
6.646
|
6.134
|
13.456
|
7.700
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.040
|
-10.436
|
-10.449
|
-15.829
|
-7.803
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.556
|
1.455
|
915
|
5.104
|
6.675
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.020
|
0
|
-24.554
|
-2.110
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
10.000
|
3.658
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
430
|
434
|
244
|
983
|
733
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
485
|
-9.586
|
244
|
-13.572
|
2.281
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-500
|
-500
|
0
|
-1.874
|
-1.377
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-500
|
-500
|
0
|
-1.874
|
-1.377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.571
|
-8.631
|
1.159
|
-10.342
|
7.579
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.244
|
49.673
|
41.057
|
42.216
|
31.870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
15
|
0
|
-4
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.673
|
41.057
|
42.216
|
31.870
|
39.454
|