Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 253.613 255.385 260.715 251.334 265.639
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -191.087 -188.898 -206.771 -215.010 -219.629
3. Tiền chi trả cho người lao động -32.073 -33.377 -26.128 -20.974 -26.805
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.030 -3.400 0 0 -161
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 43.250 27.439 35.397 26.476 34.626
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -80.135 -50.108 -46.941 -50.602 -47.753
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.461 7.041 16.271 -8.776 5.918
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.412 -1.129 -1.786 -533 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 566 224 1.825 586 55
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.200 -55 -31 0 -34.574
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.005 2.097 31 0 10.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1.800 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 588 1.014 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.502 2.250 1.739 3.081 2.091
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.049 2.600 1.778 3.134 -22.429
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.723 -5.051 -3.254 -1.330 -2.874
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.723 -5.051 -3.254 -1.330 -2.874
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19.136 4.590 14.796 -6.973 -19.385
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 59.592 38.635 43.449 58.244 51.244
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 179 224 0 -28 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40.635 43.449 58.244 51.244 31.870