Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 977.735 991.409 1.012.668 1.033.694 1.055.777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.687 5.731 3.334 1.878 1.667
1. Tiền 5.187 1.731 3.334 1.878 1.667
2. Các khoản tương đương tiền 8.500 4.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131.500 131.500 139.500 138.500 137.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131.500 131.500 139.500 138.500 137.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 822.647 844.879 858.608 882.656 906.645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.978 2.147 1.583 1.705 1.776
2. Trả trước cho người bán 100 98 95 0 30
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 770.000 770.000 827.000 827.000 827.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 50.613 72.678 29.973 53.951 77.839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44 -44 -44 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.901 9.299 11.226 10.660 9.965
1. Hàng tồn kho 11.553 10.951 12.879 12.367 11.672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.652 -1.652 -1.652 -1.707 -1.707
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.775 22.467 22.251 22.138 21.891
I. Các khoản phải thu dài hạn 135 135 135 135 135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 135 135 135 135 135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.821 3.739 3.657 3.574 3.492
1. Tài sản cố định hữu hình 3.821 3.739 3.657 3.574 3.492
- Nguyên giá 18.310 18.310 18.310 18.310 18.310
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.489 -14.571 -14.653 -14.736 -14.818
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 231 231 231 231 231
- Giá trị hao mòn lũy kế -231 -231 -231 -231 -231
III. Bất động sản đầu tư 8.151 7.980 7.809 7.638 7.467
- Nguyên giá 33.454 33.454 33.454 33.454 33.454
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.303 -25.474 -25.645 -25.816 -25.987
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.323 4.323 4.323 4.323 4.323
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.323 4.323 4.323 4.323 4.323
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 346 291 328 469 474
1. Chi phí trả trước dài hạn 346 291 328 469 474
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.000.510 1.013.876 1.034.919 1.055.832 1.077.668
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25.613 22.769 25.899 28.621 32.096
I. Nợ ngắn hạn 25.135 22.303 25.660 28.302 31.586
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.752 6.158 7.616 7.759 4.956
4. Người mua trả tiền trước 158 110 52 31 36
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.879 14.278 13.721 17.638 22.288
6. Phải trả người lao động 227 0 0 746 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.440 198 2.501 271 2.641
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 961 961 964 1.070 1.096
11. Phải trả ngắn hạn khác 718 597 806 787 570
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 478 466 239 319 510
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 478 466 239 319 510
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 974.897 991.107 1.009.020 1.027.211 1.045.571
I. Vốn chủ sở hữu 974.897 991.107 1.009.020 1.027.211 1.045.571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 679.100 679.100 679.100 679.100 679.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 71.821 71.821 71.821 71.821 71.821
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -161 -161 -161 -161 -161
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 224.137 240.347 258.260 276.451 294.811
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 207.645 207.645 207.645 207.645 276.451
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.491 32.702 50.614 68.805 18.360
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.000.510 1.013.876 1.034.919 1.055.832 1.077.668