Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.954 8.861 8.355 9.029 7.296
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.954 8.861 8.355 9.029 7.296
4. Giá vốn hàng bán 4.438 5.280 4.755 5.735 3.995
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.516 3.581 3.600 3.294 3.302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.084 23.740 25.614 26.683 25.847
7. Chi phí tài chính 0 15 52 10 27
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.294 1.602 1.357 1.640 1.306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.692 5.497 5.354 5.610 4.883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.614 20.207 22.451 22.717 22.933
12. Thu nhập khác 10 63 53 13 35
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10 63 53 13 35
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.624 20.270 22.503 22.730 22.968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.132 4.060 4.591 4.539 4.607
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.132 4.060 4.591 4.539 4.607
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.491 16.210 17.913 18.191 18.360
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.491 16.210 17.913 18.191 18.360