1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.954
|
8.861
|
8.355
|
9.029
|
7.296
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.954
|
8.861
|
8.355
|
9.029
|
7.296
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.438
|
5.280
|
4.755
|
5.735
|
3.995
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.516
|
3.581
|
3.600
|
3.294
|
3.302
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.084
|
23.740
|
25.614
|
26.683
|
25.847
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
15
|
52
|
10
|
27
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.294
|
1.602
|
1.357
|
1.640
|
1.306
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.692
|
5.497
|
5.354
|
5.610
|
4.883
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.614
|
20.207
|
22.451
|
22.717
|
22.933
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
63
|
53
|
13
|
35
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
63
|
53
|
13
|
35
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.624
|
20.270
|
22.503
|
22.730
|
22.968
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.132
|
4.060
|
4.591
|
4.539
|
4.607
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.132
|
4.060
|
4.591
|
4.539
|
4.607
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.491
|
16.210
|
17.913
|
18.191
|
18.360
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.491
|
16.210
|
17.913
|
18.191
|
18.360
|