I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
1.603
|
4.796
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
3.256
|
-134
|
-72
|
-1.666
|
-4.812
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-132
|
-120
|
-136
|
-243
|
-51
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-510
|
-510
|
-340
|
-2.137
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.030
|
1.145
|
1.317
|
11.352
|
650
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.472
|
-9
|
-681
|
-2.320
|
-373
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.171
|
373
|
87
|
6.589
|
209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
13.469
|
9.775
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5.840
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
20
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.840
|
0
|
0
|
13.488
|
9.775
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-345
|
-170
|
-300
|
-20.056
|
-10.004
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-345
|
-170
|
-300
|
-20.056
|
-10.004
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14
|
203
|
-212
|
21
|
-20
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57
|
44
|
247
|
34
|
56
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44
|
247
|
34
|
56
|
35
|