1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
10.190
|
7.615
|
8.642
|
750
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
10.914
|
6.734
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
-724
|
881
|
8.642
|
750
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
7.798
|
1.000
|
17.466
|
495
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
-8.523
|
-119
|
-8.825
|
255
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
65
|
20
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
656
|
727
|
279
|
-1.450
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
656
|
725
|
279
|
-1.647
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
50
|
-50
|
37
|
157
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
250
|
1.653
|
-949
|
202
|
-11.811
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-953
|
-10.788
|
534
|
-7.733
|
12.066
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
13.435
|
9.809
|
0
|
13. Chi phí khác
|
15
|
7.849
|
17.770
|
2.742
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
-7.849
|
-4.335
|
7.067
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-968
|
-18.637
|
-3.801
|
-666
|
12.066
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-968
|
-18.637
|
-3.801
|
-666
|
12.066
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-968
|
-18.637
|
-3.801
|
-666
|
12.066
|