Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 355.717 339.123 415.127 617.505 473.137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.840 77.284 100.042 112.902 124.513
1. Tiền 51.815 57.577 67.976 60.375 58.860
2. Các khoản tương đương tiền 21.025 19.707 32.066 52.527 65.654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56.275 63.794 65.677 122.746 166.907
1. Chứng khoán kinh doanh 11.275 11.275 11.275 16.525 16.525
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -75 0 0 -397
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45.000 52.594 54.402 106.221 150.780
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225.985 197.603 249.408 380.978 180.317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152.351 162.127 225.046 358.764 162.291
2. Trả trước cho người bán 11.953 7.686 9.108 8.241 7.709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 65.397 31.584 20.413 21.076 19.472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.716 -3.794 -5.160 -7.103 -9.155
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 617 443 0 879 1.400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 1.365
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 286 35
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 617 443 0 593 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 218.079 217.968 226.413 174.523 229.569
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50.506 45.367 40.127 37.429 32.559
1. Tài sản cố định hữu hình 49.305 44.106 38.974 36.345 31.495
- Nguyên giá 105.629 107.121 107.568 109.733 109.099
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.324 -63.015 -68.593 -73.388 -77.604
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.201 1.261 1.153 1.084 1.065
- Nguyên giá 3.467 3.645 3.645 3.538 3.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.265 -2.384 -2.492 -2.454 -2.528
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147 147 306 147 255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 147 147 306 147 255
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 165.506 170.518 184.661 135.631 196.159
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150.768 150.780 164.775 112.018 169.857
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 14.038 19.038 19.038 21.623 21.623
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -852 -710 -21
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700 700 1.700 2.700 4.700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.920 1.936 1.319 1.316 595
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.920 1.936 1.319 1.316 595
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 573.796 557.091 641.540 792.028 702.706
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 352.226 346.004 454.835 593.775 527.758
I. Nợ ngắn hạn 352.226 343.599 452.835 527.585 461.176
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 213.428 189.612 270.353 225.401 232.447
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 124.120 138.722 171.670 253.008 196.242
4. Người mua trả tiền trước 1.794 948 1.348 2.606 54
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.355 5.149 3.733 12.964 6.075
6. Phải trả người lao động 900 0 0 16.150 16.197
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 466 894 527 12.266 2.674
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.163 8.270 5.202 5.181 7.487
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 3 3 8 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 2.405 2.000 66.189 66.581
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 3.841 3.841
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 2.405 2.000 3.457 3.506
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 58.891 59.234
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 221.571 211.088 186.705 198.253 174.948
I. Vốn chủ sở hữu 221.571 211.088 186.705 198.253 174.948
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119.490 119.490 119.490 119.490 119.490
2. Thặng dư vốn cổ phần 45.544 45.544 45.544 45.544 45.544
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 532 532
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -817 -817 -817 -817 -817
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.400 9.400 9.400 9.400 9.400
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10.000 11.000 12.000 12.000 12.000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.953 26.470 1.087 12.104 -11.201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29.905 22.364 10.698 1.087 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.048 4.106 -9.610 11.017 -11.201
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 573.796 557.091 641.540 792.028 702.706