Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.661.667 5.151.665 5.576.149 5.561.345 6.195.200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.837.884 3.455.345 3.665.699 3.838.248 4.441.162
1. Tiền 2.177.884 1.884.255 2.063.799 2.319.154 2.524.813
2. Các khoản tương đương tiền 660.000 1.571.090 1.601.900 1.519.093 1.916.349
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84.588 103.188 108.655 135.703 122.570
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84.588 103.188 108.655 135.703 122.570
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.203.699 1.050.843 1.222.270 949.585 992.413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 581.272 589.416 693.673 533.728 512.712
2. Trả trước cho người bán 276.994 204.103 234.881 214.998 187.953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 348.284 338.722 374.578 287.499 373.241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.852 -81.398 -80.863 -86.640 -81.492
IV. Tổng hàng tồn kho 80.626 75.102 75.896 73.388 92.501
1. Hàng tồn kho 81.741 76.310 77.103 74.344 93.458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.115 -1.208 -1.207 -956 -956
V. Tài sản ngắn hạn khác 454.870 467.187 503.629 564.421 546.553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200.735 224.719 232.310 290.111 234.046
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 234.569 225.914 250.742 254.341 287.960
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19.566 16.555 20.577 19.970 24.547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.314.007 4.164.375 4.180.125 4.155.099 4.703.614
I. Các khoản phải thu dài hạn 15.423 14.173 11.221 10.888 9.608
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 15.423 14.173 11.221 10.888 9.608
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.367.251 2.271.850 2.315.984 2.289.257 2.224.879
1. Tài sản cố định hữu hình 2.118.417 2.024.783 2.042.730 2.071.661 2.021.651
- Nguyên giá 3.365.623 3.316.420 3.398.161 3.476.351 3.464.669
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.247.206 -1.291.636 -1.355.431 -1.404.690 -1.443.019
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 248.834 247.067 273.254 217.596 203.228
- Nguyên giá 920.079 934.620 1.006.850 984.955 981.704
- Giá trị hao mòn lũy kế -671.245 -687.554 -733.595 -767.359 -778.476
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66.280 334.560 172.984 213.653 893.052
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66.280 334.560 172.984 213.653 893.052
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.547.538 1.274.675 1.259.381 1.206.781 1.170.101
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.264.341 1.045.624 1.029.353 984.922 969.391
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 280.543 278.569 291.526 291.173 295.785
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.346 -49.518 -61.498 -70.314 -95.075
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 0 0 1.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 264.163 252.748 404.703 419.183 391.153
1. Chi phí trả trước dài hạn 255.858 244.844 396.174 390.727 382.284
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.305 7.904 8.529 28.456 8.869
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 53.354 16.368 15.852 15.337 14.821
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.975.674 9.316.039 9.756.274 9.716.444 10.898.813
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.953.680 4.503.189 5.097.011 5.344.871 7.528.595
I. Nợ ngắn hạn 2.749.340 3.284.469 3.787.206 3.995.352 6.104.466
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82.500 615.645 729.479 865.446 1.329.950
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 837.222 349.408 320.429 529.215 442.274
4. Người mua trả tiền trước 28.189 31.093 36.637 39.087 53.745
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101.340 254.119 364.657 122.220 158.435
6. Phải trả người lao động 9.058 7.405 7.096 25.864 5.454
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 899.120 1.325.455 1.511.738 1.514.507 1.827.341
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 74.158 94.303 77.650 93.635 1.415.027
11. Phải trả ngắn hạn khác 717.753 607.041 739.521 805.379 872.240
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.204.340 1.218.720 1.309.805 1.349.519 1.424.129
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 247 247 256 306 403
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 581.246 577.878 619.477 617.729 576.557
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 609.698 627.108 669.264 711.578 713.723
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 13.149 13.488 20.808 19.907 19.500
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 113.946
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.021.995 4.812.850 4.659.263 4.371.573 3.370.218
I. Vốn chủ sở hữu 5.021.995 4.812.850 4.659.263 4.371.573 3.370.218
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 358.443 358.443 287.360 287.360 287.360
2. Thặng dư vốn cổ phần 783.504 783.504 -409.834 -409.834 -409.834
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.264.420 -1.264.420 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7.327 1.378 12.688 16.079 6.086
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.052.451 4.898.769 4.684.134 4.402.938 3.117.053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.092.952 5.092.372 4.994.693 4.943.341 3.103.352
- LNST chưa phân phối kỳ này -40.501 -193.603 -310.559 -540.403 13.701
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 84.691 35.178 84.915 75.029 369.552
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.975.674 9.316.039 9.756.274 9.716.444 10.898.813