Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.852.456 2.245.912 2.332.914 2.176.529 2.258.964
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.852.456 2.245.912 2.332.914 2.176.529 2.258.964
4. Giá vốn hàng bán 1.005.330 1.146.643 1.355.337 1.389.034 1.374.689
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 847.126 1.099.269 977.577 787.495 884.275
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.090 24.405 28.205 23.399 28.038
7. Chi phí tài chính 7.961 83.671 52.526 44.460 28.787
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.717 22.292 29.419 29.312 31.485
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -27.477 -22.136 -28.121 -44.431 -23.076
9. Chi phí bán hàng 543.537 554.284 718.250 584.630 484.785
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 337.400 344.378 334.850 352.120 301.549
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -51.159 119.205 -127.966 -214.747 74.116
12. Thu nhập khác 9.523 4.790 3.702 7.914 6.346
13. Chi phí khác 1.434 31.311 -7.497 49.823 15.145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.089 -26.520 11.198 -41.910 -8.800
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -43.070 92.685 -116.767 -256.657 65.316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28.609 24.679 13.499 12.049 68.120
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18.402 17.811 41.531 22.387 28.577
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 47.012 42.490 55.030 34.436 96.697
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -90.082 50.195 -171.798 -291.093 -31.381
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -49.581 -50.093 -54.842 -61.249 -45.082
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -40.501 100.287 -116.956 -229.844 13.701