1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.852.456
|
2.245.912
|
2.332.914
|
2.176.529
|
2.258.964
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.852.456
|
2.245.912
|
2.332.914
|
2.176.529
|
2.258.964
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.005.330
|
1.146.643
|
1.355.337
|
1.389.034
|
1.374.689
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
847.126
|
1.099.269
|
977.577
|
787.495
|
884.275
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.090
|
24.405
|
28.205
|
23.399
|
28.038
|
7. Chi phí tài chính
|
7.961
|
83.671
|
52.526
|
44.460
|
28.787
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.717
|
22.292
|
29.419
|
29.312
|
31.485
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-27.477
|
-22.136
|
-28.121
|
-44.431
|
-23.076
|
9. Chi phí bán hàng
|
543.537
|
554.284
|
718.250
|
584.630
|
484.785
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
337.400
|
344.378
|
334.850
|
352.120
|
301.549
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-51.159
|
119.205
|
-127.966
|
-214.747
|
74.116
|
12. Thu nhập khác
|
9.523
|
4.790
|
3.702
|
7.914
|
6.346
|
13. Chi phí khác
|
1.434
|
31.311
|
-7.497
|
49.823
|
15.145
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.089
|
-26.520
|
11.198
|
-41.910
|
-8.800
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-43.070
|
92.685
|
-116.767
|
-256.657
|
65.316
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28.609
|
24.679
|
13.499
|
12.049
|
68.120
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
18.402
|
17.811
|
41.531
|
22.387
|
28.577
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
47.012
|
42.490
|
55.030
|
34.436
|
96.697
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-90.082
|
50.195
|
-171.798
|
-291.093
|
-31.381
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-49.581
|
-50.093
|
-54.842
|
-61.249
|
-45.082
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-40.501
|
100.287
|
-116.956
|
-229.844
|
13.701
|