Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -43.070 -160.705 -370.157 -3.267 65.316
2. Điều chỉnh cho các khoản 113.246 475.523 423.017 -46.070 142.981
- Khấu hao TSCĐ 88.126 121.091 91.530 112.828 104.130
- Các khoản dự phòng -1.791 125.421 103.893 -47.583 3.083
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.572 903 -9.172 -3.217 -7.976
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 24.766 207.289 207.347 -137.410 12.259
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.717 20.819 29.419 29.312 31.485
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 70.176 314.818 52.860 -49.336 208.297
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20.436 80.012 -165.906 266.414 -81.417
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8.211 5.431 -793 2.759 -9.047
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.588 -130.004 652.029 118.429 -344.377
- Tăng giảm chi phí trả trước 20.607 -12.971 -159.207 -52.354 -17.562
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.924 -20.252 -29.205 -29.192 -29.754
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21.164 -2.523 -6.708 -29.746 -30.150
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 89.754 234.511 343.070 226.973 -304.010
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -369.380 -148.984 -276.955 -171.198 -157.348
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 92 444 27 -134 563
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 225.009 -225.009 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 238.609 -246.992 227.925 -28.048 15.255
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -28.965 84 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.061 11.124 -761 0 601.275
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 34.768 -34.768 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.891 14.035 -27.926 48.576 12.240
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -110.727 -145.364 -296.896 -185.488 471.984
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8.724 0 6.201 8 9.025
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 219.715 529.777 722.533 358.177 851.272
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -567.100 -223.959 -427.939
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 228.439 529.777 161.634 134.227 432.357
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 207.466 618.924 207.808 175.712 600.331
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.629.077 2.837.884 3.455.345 3.665.699 3.837.907
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.340 -1.463 2.546 -3.163 2.924
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.837.884 3.455.345 3.665.699 3.838.248 4.441.162