1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.819
|
31.591
|
24.938
|
26.480
|
21.286
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.819
|
31.591
|
24.938
|
26.480
|
21.286
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.582
|
34.999
|
30.675
|
31.694
|
30.490
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-763
|
-3.409
|
-5.737
|
-5.213
|
-9.204
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
280
|
401
|
161
|
106
|
9.118
|
7. Chi phí tài chính
|
11.494
|
2.844
|
9.686
|
9.720
|
3.257
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.233
|
2.836
|
2.807
|
3.229
|
3.254
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.065
|
957
|
755
|
1.113
|
985
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13.042
|
-6.809
|
-16.016
|
-15.941
|
-4.327
|
12. Thu nhập khác
|
165
|
1.841
|
295
|
|
142
|
13. Chi phí khác
|
177
|
254
|
0
|
0
|
154
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-12
|
1.587
|
295
|
0
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13.054
|
-5.222
|
-15.721
|
-15.941
|
-4.339
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13.054
|
-5.222
|
-15.721
|
-15.941
|
-4.339
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-13.054
|
-5.222
|
-15.721
|
-15.941
|
-4.339
|