Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.819 31.591 24.938 26.480 21.286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.819 31.591 24.938 26.480 21.286
4. Giá vốn hàng bán 32.582 34.999 30.675 31.694 30.490
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -763 -3.409 -5.737 -5.213 -9.204
6. Doanh thu hoạt động tài chính 280 401 161 106 9.118
7. Chi phí tài chính 11.494 2.844 9.686 9.720 3.257
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.233 2.836 2.807 3.229 3.254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.065 957 755 1.113 985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -13.042 -6.809 -16.016 -15.941 -4.327
12. Thu nhập khác 165 1.841 295 142
13. Chi phí khác 177 254 0 0 154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -12 1.587 295 0 -12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -13.054 -5.222 -15.721 -15.941 -4.339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -13.054 -5.222 -15.721 -15.941 -4.339
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -13.054 -5.222 -15.721 -15.941 -4.339