Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 290.072 255.963 239.106 333.347 253.309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103.119 98.648 50.964 85.074 49.681
1. Tiền 11.209 40.983 25.964 35.074 24.681
2. Các khoản tương đương tiền 91.910 57.665 25.000 50.000 25.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185.513 155.165 185.956 246.415 202.102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178.093 147.805 177.520 238.211 195.088
2. Trả trước cho người bán 5.921 6.208 7.354 7.157 6.565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.696 1.348 1.278 1.243 1.384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -197 -197 -197 -197 -935
IV. Tổng hàng tồn kho 1.290 1.264 1.179 1.311 1.348
1. Hàng tồn kho 1.290 1.264 1.179 1.311 1.348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 887 1.007 548 178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 150 3 172 22 169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 883 834 526 8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.715.873 1.675.501 1.635.173 1.596.940 1.562.995
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.681.230 1.640.608 1.600.101 1.561.197 1.525.298
1. Tài sản cố định hữu hình 1.675.953 1.635.181 1.594.861 1.555.686 1.519.881
- Nguyên giá 3.508.943 3.508.943 3.508.943 3.509.210 3.512.787
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.832.991 -1.873.762 -1.914.082 -1.953.524 -1.992.906
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.278 5.427 5.240 5.512 5.417
- Nguyên giá 6.467 6.777 6.719 6.871 6.871
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.190 -1.350 -1.479 -1.360 -1.454
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 539 991 1.492 1.074 2.548
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 539 991 1.492 1.074 2.548
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.950 1.950 1.950 1.950 1.950
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.950 1.950 1.950 1.950 1.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.154 31.953 31.630 32.718 33.199
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.362 3.176 2.989 4.175 4.660
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 28.792 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 28.777 28.641 28.544 28.539
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.005.945 1.931.465 1.874.280 1.930.287 1.816.304
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 473.818 369.588 290.412 273.273 247.335
I. Nợ ngắn hạn 314.058 225.828 162.651 170.013 168.575
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 220.451 150.766 81.000 81.000 89.167
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.126 11.020 8.926 8.025 9.637
4. Người mua trả tiền trước 102 102 102 102 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.941 15.437 16.462 27.585 18.686
6. Phải trả người lao động 8.170 3.665 4.813 7.105 5.022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.572 12.843 10.415 10.633 10.520
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 31.363 30.532 28.910 27.406 30.901
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 333 1.462 12.023 8.156 4.539
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 159.760 143.760 127.760 103.260 78.760
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 159.760 143.760 127.760 103.260 78.760
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.532.127 1.561.877 1.583.868 1.657.014 1.568.969
I. Vốn chủ sở hữu 1.532.127 1.561.877 1.583.868 1.657.014 1.568.969
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.065.896 1.065.896 1.065.896 1.065.896 1.065.896
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.963 2.963 2.963 2.963 2.963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.119 9.119 9.119 9.523 12.761
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 66.271 66.271 66.271 65.867 62.630
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 387.877 417.627 439.618 512.764 424.719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104.582 386.071 372.085 372.085 233.519
- LNST chưa phân phối kỳ này 283.295 31.556 67.533 140.679 191.200
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.005.945 1.931.465 1.874.280 1.930.287 1.816.304