TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
290.072
|
255.963
|
239.106
|
333.347
|
253.309
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
103.119
|
98.648
|
50.964
|
85.074
|
49.681
|
1. Tiền
|
11.209
|
40.983
|
25.964
|
35.074
|
24.681
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
91.910
|
57.665
|
25.000
|
50.000
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
185.513
|
155.165
|
185.956
|
246.415
|
202.102
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
178.093
|
147.805
|
177.520
|
238.211
|
195.088
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.921
|
6.208
|
7.354
|
7.157
|
6.565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.696
|
1.348
|
1.278
|
1.243
|
1.384
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-197
|
-197
|
-197
|
-197
|
-935
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.290
|
1.264
|
1.179
|
1.311
|
1.348
|
1. Hàng tồn kho
|
1.290
|
1.264
|
1.179
|
1.311
|
1.348
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150
|
887
|
1.007
|
548
|
178
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
150
|
3
|
172
|
22
|
169
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
883
|
834
|
526
|
8
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.715.873
|
1.675.501
|
1.635.173
|
1.596.940
|
1.562.995
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.681.230
|
1.640.608
|
1.600.101
|
1.561.197
|
1.525.298
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.675.953
|
1.635.181
|
1.594.861
|
1.555.686
|
1.519.881
|
- Nguyên giá
|
3.508.943
|
3.508.943
|
3.508.943
|
3.509.210
|
3.512.787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.832.991
|
-1.873.762
|
-1.914.082
|
-1.953.524
|
-1.992.906
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.278
|
5.427
|
5.240
|
5.512
|
5.417
|
- Nguyên giá
|
6.467
|
6.777
|
6.719
|
6.871
|
6.871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.190
|
-1.350
|
-1.479
|
-1.360
|
-1.454
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
539
|
991
|
1.492
|
1.074
|
2.548
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
539
|
991
|
1.492
|
1.074
|
2.548
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32.154
|
31.953
|
31.630
|
32.718
|
33.199
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.362
|
3.176
|
2.989
|
4.175
|
4.660
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
28.792
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
28.777
|
28.641
|
28.544
|
28.539
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.005.945
|
1.931.465
|
1.874.280
|
1.930.287
|
1.816.304
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
473.818
|
369.588
|
290.412
|
273.273
|
247.335
|
I. Nợ ngắn hạn
|
314.058
|
225.828
|
162.651
|
170.013
|
168.575
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
220.451
|
150.766
|
81.000
|
81.000
|
89.167
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.126
|
11.020
|
8.926
|
8.025
|
9.637
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.941
|
15.437
|
16.462
|
27.585
|
18.686
|
6. Phải trả người lao động
|
8.170
|
3.665
|
4.813
|
7.105
|
5.022
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.572
|
12.843
|
10.415
|
10.633
|
10.520
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.363
|
30.532
|
28.910
|
27.406
|
30.901
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
333
|
1.462
|
12.023
|
8.156
|
4.539
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
159.760
|
143.760
|
127.760
|
103.260
|
78.760
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
159.760
|
143.760
|
127.760
|
103.260
|
78.760
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.532.127
|
1.561.877
|
1.583.868
|
1.657.014
|
1.568.969
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.532.127
|
1.561.877
|
1.583.868
|
1.657.014
|
1.568.969
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.065.896
|
1.065.896
|
1.065.896
|
1.065.896
|
1.065.896
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.963
|
2.963
|
2.963
|
2.963
|
2.963
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.119
|
9.119
|
9.119
|
9.523
|
12.761
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
66.271
|
66.271
|
66.271
|
65.867
|
62.630
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
387.877
|
417.627
|
439.618
|
512.764
|
424.719
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
104.582
|
386.071
|
372.085
|
372.085
|
233.519
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
283.295
|
31.556
|
67.533
|
140.679
|
191.200
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.005.945
|
1.931.465
|
1.874.280
|
1.930.287
|
1.816.304
|