I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
156.661
|
104.105
|
119.765
|
191.816
|
201.476
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7.516
|
-7.681
|
-3.787
|
-5.486
|
-7.284
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.738
|
-7.491
|
-6.056
|
-9.810
|
-11.651
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8.448
|
-9.533
|
-4.798
|
-6.551
|
-2.425
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13.458
|
-4.677
|
-6.084
|
-9.123
|
-9.638
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
1.175
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28.600
|
-36.988
|
-40.413
|
-41.071
|
-26.993
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81.900
|
38.910
|
58.628
|
119.775
|
143.485
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-468
|
-59
|
-4.147
|
-2.116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
584
|
261
|
508
|
266
|
191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
584
|
-207
|
449
|
-3.881
|
-1.925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86.000
|
-86.000
|
-24.500
|
-16.333
|
-18.500
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-956
|
-387
|
-469
|
-134.953
|
-691
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-86.956
|
-86.387
|
-24.969
|
-151.287
|
-19.191
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.472
|
-47.684
|
34.109
|
-35.392
|
122.369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103.119
|
98.648
|
50.964
|
85.074
|
49.681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.648
|
50.964
|
85.074
|
49.681
|
172.051
|