Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 156.661 104.105 119.765 191.816 201.476
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -7.516 -7.681 -3.787 -5.486 -7.284
3. Tiền chi trả cho người lao động -16.738 -7.491 -6.056 -9.810 -11.651
4. Tiền chi trả lãi vay -8.448 -9.533 -4.798 -6.551 -2.425
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -13.458 -4.677 -6.084 -9.123 -9.638
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.175 0 0 0
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -28.600 -36.988 -40.413 -41.071 -26.993
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 81.900 38.910 58.628 119.775 143.485
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -468 -59 -4.147 -2.116
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 584 261 508 266 191
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 584 -207 449 -3.881 -1.925
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -86.000 -86.000 -24.500 -16.333 -18.500
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -956 -387 -469 -134.953 -691
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -86.956 -86.387 -24.969 -151.287 -19.191
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.472 -47.684 34.109 -35.392 122.369
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 103.119 98.648 50.964 85.074 49.681
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 98.648 50.964 85.074 49.681 172.051