I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.381
|
17.548
|
20.324
|
24.321
|
19.126
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.487
|
16.918
|
21.731
|
5.294
|
4.947
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.457
|
8.984
|
10.085
|
8.438
|
4.975
|
- Các khoản dự phòng
|
-677
|
6.627
|
3.149
|
-412
|
-2.561
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
-261
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-147
|
134
|
-213
|
-780
|
1.038
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
1.194
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-348
|
-2.940
|
7.124
|
-3.381
|
-448
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
565
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.201
|
2.616
|
1.585
|
1.428
|
1.943
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31.868
|
34.465
|
42.056
|
29.615
|
24.073
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.682
|
27.915
|
35.131
|
-118.831
|
-27.899
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.651
|
2.152
|
3.726
|
16.340
|
6.253
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.178
|
-15.617
|
-19.061
|
16.385
|
20.353
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.220
|
319
|
100
|
-847
|
1.775
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.212
|
-3.190
|
-1.608
|
-1.418
|
-1.973
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.406
|
-2.588
|
-3.249
|
-2.223
|
-5.187
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.569
|
-1.917
|
-1.258
|
-2.581
|
-1.542
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.047
|
41.541
|
55.837
|
-63.561
|
15.852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48
|
-5.213
|
-2.989
|
-2.261
|
-1.833
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.452
|
132
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-65.000
|
-30.000
|
-20.000
|
303
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70.000
|
60.000
|
0
|
20.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.326
|
2.684
|
1.803
|
6.250
|
5.163
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.278
|
27.471
|
-21.186
|
25.744
|
462
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
123.020
|
108.406
|
93.249
|
78.184
|
83.748
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-138.870
|
-127.370
|
-104.960
|
-66.412
|
-82.524
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.807
|
-933
|
-18.490
|
-16.578
|
-18.999
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35.657
|
-19.897
|
-30.200
|
-4.805
|
-17.775
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.667
|
49.115
|
4.450
|
-42.622
|
-1.462
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.216
|
56.883
|
105.998
|
110.417
|
67.915
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-32
|
121
|
-278
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56.883
|
105.998
|
110.417
|
67.915
|
66.176
|