Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20.381 17.548 20.324 24.321 19.126
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.487 16.918 21.731 5.294 4.947
- Khấu hao TSCĐ 9.457 8.984 10.085 8.438 4.975
- Các khoản dự phòng -677 6.627 3.149 -412 -2.561
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 -261 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -147 134 -213 -780 1.038
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 1.194 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -348 -2.940 7.124 -3.381 -448
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 565 0 0
- Chi phí lãi vay 3.201 2.616 1.585 1.428 1.943
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31.868 34.465 42.056 29.615 24.073
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.682 27.915 35.131 -118.831 -27.899
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10.651 2.152 3.726 16.340 6.253
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5.178 -15.617 -19.061 16.385 20.353
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.220 319 100 -847 1.775
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.212 -3.190 -1.608 -1.418 -1.973
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.406 -2.588 -3.249 -2.223 -5.187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.569 -1.917 -1.258 -2.581 -1.542
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30.047 41.541 55.837 -63.561 15.852
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48 -5.213 -2.989 -2.261 -1.833
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 1.452 132
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -65.000 -30.000 -20.000 303 -3.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 70.000 60.000 0 20.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.326 2.684 1.803 6.250 5.163
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9.278 27.471 -21.186 25.744 462
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 123.020 108.406 93.249 78.184 83.748
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -138.870 -127.370 -104.960 -66.412 -82.524
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19.807 -933 -18.490 -16.578 -18.999
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35.657 -19.897 -30.200 -4.805 -17.775
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.667 49.115 4.450 -42.622 -1.462
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53.216 56.883 105.998 110.417 67.915
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -32 121 -278
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56.883 105.998 110.417 67.915 66.176