I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
249.032
|
9.419
|
5.193
|
29.319
|
513.971
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.958
|
-5.066
|
-64.373
|
-55.410
|
-174.997
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.751
|
-3.741
|
-3.603
|
-3.699
|
-6.635
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
-1.826
|
-13.521
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.308
|
1.288
|
5.014
|
19.911
|
107.130
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.278
|
-9.917
|
-4.862
|
-16.918
|
-17.223
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
218.352
|
-8.016
|
-62.631
|
-28.622
|
408.725
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42.394
|
-42.269
|
-6.598
|
-56.204
|
-3.133
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-296.000
|
-145.000
|
-74.000
|
-51.552
|
-80.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
143.000
|
145.000
|
151.774
|
150.510
|
18.668
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.134
|
17.274
|
11.859
|
7.532
|
1.494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-183.260
|
-24.991
|
83.035
|
50.285
|
-62.972
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
35
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
24.674
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
-24.674
|
-220.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-19.762
|
-10.073
|
-533
|
-45.739
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-19.762
|
-10.037
|
-533
|
-265.739
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35.092
|
-52.769
|
10.367
|
21.129
|
80.013
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.484
|
57.575
|
4.805
|
15.172
|
36.302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57.575
|
4.805
|
15.172
|
36.302
|
116.315
|