I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
96.052
|
12.279
|
3.329
|
402.311
|
2.992
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-52.294
|
39.736
|
-148.004
|
-14.435
|
-5.013
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.532
|
-1.895
|
-1.058
|
-1.150
|
-2.298
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-10.939
|
-2.583
|
|
-50.259
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
186
|
18.563
|
85.962
|
2.419
|
3.661
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.454
|
7.160
|
860
|
-2.789
|
-27.181
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.958
|
64.904
|
-61.494
|
386.356
|
-78.097
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-615
|
-110.297
|
107.932
|
-154
|
-23.561
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
20.000
|
-121.050
|
41.050
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
55.000
|
|
121.000
|
-157.333
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.983
|
638
|
-1.422
|
295
|
887
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36.368
|
-89.659
|
106.460
|
-116.141
|
-22.674
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-220.000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-40.097
|
-294
|
-4.931
|
-417
|
-49.584
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40.097
|
-294
|
-4.931
|
-220.417
|
-49.584
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.229
|
-25.049
|
40.035
|
49.798
|
-150.355
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.302
|
51.531
|
26.482
|
66.517
|
196.313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51.531
|
26.482
|
66.517
|
116.315
|
45.958
|