TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
496.340
|
521.742
|
522.673
|
491.686
|
489.491
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
243.546
|
276.028
|
240.499
|
201.320
|
182.190
|
1. Tiền
|
166.046
|
156.028
|
107.759
|
101.960
|
120.070
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
77.500
|
120.000
|
132.740
|
99.360
|
62.120
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23.220
|
23.220
|
23.220
|
24.220
|
29.220
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23.220
|
23.220
|
23.220
|
24.220
|
29.220
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193.343
|
199.992
|
242.564
|
250.900
|
261.278
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
164.495
|
181.411
|
206.302
|
221.577
|
223.727
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.842
|
9.135
|
9.379
|
7.831
|
12.471
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.245
|
9.668
|
27.105
|
21.714
|
25.302
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-239
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36.231
|
22.502
|
16.390
|
15.247
|
16.803
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.275
|
7.720
|
2.080
|
1.097
|
2.835
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.839
|
14.043
|
14.181
|
14.031
|
13.879
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
118
|
739
|
129
|
118
|
88
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
177.865
|
164.049
|
158.129
|
154.072
|
143.254
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.102
|
9.150
|
2.152
|
9.144
|
2.147
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.102
|
9.150
|
2.152
|
9.144
|
2.147
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64.758
|
64.657
|
66.021
|
64.267
|
62.534
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.591
|
46.073
|
47.590
|
45.989
|
44.410
|
- Nguyên giá
|
159.465
|
158.324
|
161.436
|
159.869
|
159.390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111.875
|
-112.251
|
-113.845
|
-113.880
|
-114.980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.168
|
18.583
|
18.430
|
18.278
|
18.125
|
- Nguyên giá
|
21.286
|
22.804
|
22.804
|
22.804
|
22.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.118
|
-4.221
|
-4.374
|
-4.527
|
-4.680
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21.634
|
20.658
|
19.682
|
18.706
|
17.729
|
- Nguyên giá
|
74.747
|
74.747
|
74.747
|
74.747
|
74.747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.113
|
-54.089
|
-55.065
|
-56.041
|
-57.018
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
181
|
181
|
204
|
204
|
204
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
181
|
181
|
204
|
204
|
204
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.287
|
12.275
|
12.219
|
5.026
|
4.492
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.833
|
9.833
|
9.833
|
2.639
|
2.194
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.794
|
-4.806
|
-4.862
|
-4.862
|
-4.950
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57.902
|
57.128
|
57.851
|
56.725
|
56.148
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57.902
|
57.128
|
57.851
|
56.725
|
56.148
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
674.205
|
685.791
|
680.802
|
645.758
|
632.745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
303.513
|
307.888
|
297.824
|
280.407
|
260.876
|
I. Nợ ngắn hạn
|
302.125
|
307.001
|
296.937
|
279.653
|
259.477
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
115.905
|
97.948
|
94.939
|
86.969
|
93.379
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.798
|
13.081
|
14.003
|
12.453
|
4.986
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.972
|
12.747
|
13.496
|
16.918
|
13.256
|
6. Phải trả người lao động
|
23.617
|
5.336
|
7.547
|
7.958
|
20.755
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.318
|
4.285
|
4.866
|
4.356
|
5.991
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
338
|
7.260
|
3.768
|
4.657
|
1.104
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
131.391
|
159.493
|
148.388
|
137.829
|
112.431
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.786
|
6.851
|
9.930
|
8.513
|
7.575
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.387
|
887
|
887
|
754
|
1.398
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
887
|
887
|
887
|
754
|
1.398
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
370.692
|
377.902
|
382.977
|
365.351
|
371.870
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
370.692
|
377.902
|
382.977
|
365.351
|
371.870
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
140.965
|
140.965
|
140.965
|
140.965
|
140.965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
147.431
|
147.431
|
157.223
|
157.223
|
157.223
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
82.296
|
89.506
|
84.789
|
67.163
|
73.682
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
39.650
|
80.754
|
66.381
|
31.194
|
31.194
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.647
|
8.752
|
18.408
|
35.969
|
42.488
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
674.205
|
685.791
|
680.802
|
645.758
|
632.745
|