Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 496.340 521.742 522.673 491.686 489.491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 243.546 276.028 240.499 201.320 182.190
1. Tiền 166.046 156.028 107.759 101.960 120.070
2. Các khoản tương đương tiền 77.500 120.000 132.740 99.360 62.120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.220 23.220 23.220 24.220 29.220
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23.220 23.220 23.220 24.220 29.220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193.343 199.992 242.564 250.900 261.278
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164.495 181.411 206.302 221.577 223.727
2. Trả trước cho người bán 9.842 9.135 9.379 7.831 12.471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.245 9.668 27.105 21.714 25.302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -239 -222 -222 -222 -222
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36.231 22.502 16.390 15.247 16.803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20.275 7.720 2.080 1.097 2.835
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15.839 14.043 14.181 14.031 13.879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 118 739 129 118 88
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 177.865 164.049 158.129 154.072 143.254
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.102 9.150 2.152 9.144 2.147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.102 9.150 2.152 9.144 2.147
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.758 64.657 66.021 64.267 62.534
1. Tài sản cố định hữu hình 47.591 46.073 47.590 45.989 44.410
- Nguyên giá 159.465 158.324 161.436 159.869 159.390
- Giá trị hao mòn lũy kế -111.875 -112.251 -113.845 -113.880 -114.980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17.168 18.583 18.430 18.278 18.125
- Nguyên giá 21.286 22.804 22.804 22.804 22.804
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.118 -4.221 -4.374 -4.527 -4.680
III. Bất động sản đầu tư 21.634 20.658 19.682 18.706 17.729
- Nguyên giá 74.747 74.747 74.747 74.747 74.747
- Giá trị hao mòn lũy kế -53.113 -54.089 -55.065 -56.041 -57.018
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181 181 204 204 204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181 181 204 204 204
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.287 12.275 12.219 5.026 4.492
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.249 7.249 7.249 7.249 7.249
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.833 9.833 9.833 2.639 2.194
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.794 -4.806 -4.862 -4.862 -4.950
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 57.902 57.128 57.851 56.725 56.148
1. Chi phí trả trước dài hạn 57.902 57.128 57.851 56.725 56.148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674.205 685.791 680.802 645.758 632.745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 303.513 307.888 297.824 280.407 260.876
I. Nợ ngắn hạn 302.125 307.001 296.937 279.653 259.477
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 115.905 97.948 94.939 86.969 93.379
4. Người mua trả tiền trước 6.798 13.081 14.003 12.453 4.986
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.972 12.747 13.496 16.918 13.256
6. Phải trả người lao động 23.617 5.336 7.547 7.958 20.755
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.318 4.285 4.866 4.356 5.991
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 338 7.260 3.768 4.657 1.104
11. Phải trả ngắn hạn khác 131.391 159.493 148.388 137.829 112.431
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.786 6.851 9.930 8.513 7.575
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.387 887 887 754 1.398
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 500 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 887 887 887 754 1.398
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 370.692 377.902 382.977 365.351 371.870
I. Vốn chủ sở hữu 370.692 377.902 382.977 365.351 371.870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 140.965 140.965 140.965 140.965 140.965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 147.431 147.431 157.223 157.223 157.223
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82.296 89.506 84.789 67.163 73.682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39.650 80.754 66.381 31.194 31.194
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.647 8.752 18.408 35.969 42.488
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674.205 685.791 680.802 645.758 632.745