Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q3 2015 Q1 2016 Q2 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 2.593.562 2.069.978 374.398 302.568 54.817
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.837.672 -1.859.759 -297.686 -245.708 -126.889
3. Tiền chi trả cho người lao động -140.442 -172.916 -23.325 -32.138 -21.931
4. Tiền chi trả lãi vay -27.187 -8.799 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -33.453 -38.444 -281 -1.294 -200
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -221.699 117.177 389.148 336.083 628.018
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 85.195 -251.122 -448.656 -368.899 -504.982
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 418.302 -143.885 -6.403 -9.389 28.833
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93.521 -24.923 -8.766 -12 -2.341
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.758 0 198 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 69.111 -56.690 -1.000 -3.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18.966 42.200 -10.202 9.000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -18.400 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 73.517 0 16.058 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -33.924 5.728 5.627 1.880 16.139
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 37.907 -52.085 1.914 7.868 13.798
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 10.378 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 616.497 597.183 -430 2.333 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -741.088 -654.784 -1.796 0 -778
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -2 -1 -8.155 171
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -124.591 -47.224 -2.227 -5.822 -607
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 331.618 -243.193 -6.716 -7.343 42.024
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 438.821 770.928 192.053 184.135 176.774
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 488 0 355 -18 -123
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 770.928 527.734 185.692 176.774 218.676