1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72.355
|
70.319
|
61.729
|
68.674
|
61.253
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
72.355
|
70.319
|
61.729
|
68.674
|
61.253
|
4. Giá vốn hàng bán
|
61.895
|
59.080
|
50.151
|
60.917
|
54.936
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.460
|
11.239
|
11.578
|
7.757
|
6.317
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.076
|
1.637
|
1.715
|
1.471
|
1.796
|
7. Chi phí tài chính
|
76
|
159
|
51
|
13
|
17
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76
|
159
|
51
|
13
|
17
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.987
|
6.995
|
7.212
|
6.966
|
10.666
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.472
|
5.722
|
6.031
|
2.249
|
-2.570
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
95
|
97
|
2.026
|
6
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-95
|
-97
|
-2.026
|
-6
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.378
|
5.624
|
4.005
|
2.243
|
-2.570
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.105
|
807
|
844
|
450
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.105
|
807
|
844
|
450
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.272
|
4.817
|
3.160
|
1.793
|
-2.570
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.272
|
4.817
|
3.160
|
1.793
|
-2.570
|