Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.853.523 5.020.792 5.205.107 4.985.274 2.618.189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.477.533 637.484 662.510 1.009.230 503.382
1. Tiền 1.268.185 488.484 529.760 858.980 447.382
2. Các khoản tương đương tiền 209.348 149.000 132.750 150.250 56.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63.502 66.002 66.002 51.502 46.502
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63.500 66.000 66.000 51.500 46.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.976.584 905.308 1.276.780 1.330.148 528.046
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.037.393 854.498 1.292.257 1.363.536 616.055
2. Trả trước cho người bán 408.786 496.483 460.211 438.005 381.407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 807.509 831.347 799.020 804.187 798.744
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.277.104 -1.277.020 -1.274.709 -1.275.579 -1.268.161
IV. Tổng hàng tồn kho 1.144.955 3.197.315 2.976.923 2.380.912 1.328.158
1. Hàng tồn kho 1.172.025 3.214.486 3.005.424 2.409.300 1.370.173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27.070 -17.170 -28.501 -28.388 -42.015
V. Tài sản ngắn hạn khác 190.949 214.682 222.893 213.482 212.102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.605 31.184 25.755 16.510 9.381
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 174.864 177.501 191.044 190.567 196.717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.452 5.997 6.094 6.404 6.004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 28 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.673.317 3.644.027 3.635.303 3.635.149 2.988.450
I. Các khoản phải thu dài hạn 608.338 605.852 608.886 627.073 846
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 607.829 605.267 608.341 626.527 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 509 584 546 546 846
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.658.886 2.636.738 2.608.473 2.602.626 2.583.789
1. Tài sản cố định hữu hình 1.875.608 1.854.349 1.826.761 1.821.843 1.803.879
- Nguyên giá 6.127.692 6.131.640 6.089.481 6.094.715 6.102.075
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.252.084 -4.277.290 -4.262.720 -4.272.872 -4.298.196
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 783.278 782.389 781.712 780.783 779.911
- Nguyên giá 838.008 838.048 838.048 838.048 838.108
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.729 -55.659 -56.335 -57.265 -58.197
III. Bất động sản đầu tư 20.372 20.275 20.154 20.057 19.960
- Nguyên giá 49.576 49.576 49.576 49.576 49.576
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.205 -29.302 -29.422 -29.519 -29.616
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34.009 31.945 45.456 29.499 19.138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4.157 4.167 4.141 4.152 4.127
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29.852 27.778 41.314 25.347 15.011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 136.385 138.109 136.876 139.764 141.265
1. Đầu tư vào công ty con 28.771 28.771 28.771 28.771 28.771
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82.755 84.480 81.543 84.430 85.414
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 90.607 90.607 90.607 90.607 90.607
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -65.749 -65.749 -64.045 -64.045 -63.527
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 215.328 211.108 215.458 216.131 223.451
1. Chi phí trả trước dài hạn 215.131 210.942 215.316 216.020 223.364
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 197 167 142 111 87
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.526.840 8.664.819 8.840.410 8.620.423 5.606.639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.071.287 6.211.485 6.419.127 6.186.973 3.142.173
I. Nợ ngắn hạn 4.697.908 4.846.502 5.054.201 4.805.937 2.393.170
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.553.096 3.710.051 4.257.007 3.901.199 1.392.820
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.612.973 386.779 227.022 185.360 450.665
4. Người mua trả tiền trước 121.259 342.335 149.111 176.946 89.708
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.439 19.164 42.460 53.423 30.091
6. Phải trả người lao động 75.039 72.841 89.027 110.208 86.456
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 63.254 75.613 71.732 158.358 67.054
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12.546 14.503 13.825 14.827 14.537
11. Phải trả ngắn hạn khác 210.853 212.015 180.946 183.847 188.967
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 720 1.348 965 935 53.524
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22.729 11.853 22.108 20.833 19.347
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.373.379 1.364.983 1.364.926 1.381.037 749.003
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 305
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.218.657 1.214.808 1.218.153 1.237.987 610.333
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.216 7.216 7.475 7.415 5.716
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 106.154 106.153 106.153 106.153 107.056
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 41.353 36.807 33.144 29.481 25.593
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.455.553 2.453.334 2.421.284 2.433.449 2.464.466
I. Vốn chủ sở hữu 2.455.553 2.453.334 2.421.284 2.433.449 2.464.466
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.890 2.890 2.890 2.890 2.890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22.113 23.913 23.913 23.913 23.913
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -214.861 -214.861 -214.861 -214.861 -214.861
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.735 30.077 33.360 33.360 33.360
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 231.826 231.826 231.826 231.826 231.826
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2.785.546 -2.793.630 -2.806.431 -2.797.757 -2.778.237
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2.776.733 -2.786.464 -2.799.954 -2.801.608 -2.801.698
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.813 -7.167 -6.478 3.852 23.461
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 167.396 173.119 150.586 154.078 165.575
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.526.840 8.664.819 8.840.410 8.620.423 5.606.639