1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.471.121
|
6.869.279
|
18.670.599
|
4.387.767
|
4.801.569
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.605
|
1.829
|
5.453
|
22.261
|
4.142
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.469.515
|
6.867.450
|
18.665.146
|
4.365.506
|
4.797.427
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.169.773
|
6.285.828
|
17.154.667
|
4.044.410
|
4.387.627
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
299.743
|
581.623
|
1.510.479
|
321.096
|
409.800
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65.453
|
45.642
|
173.865
|
53.144
|
31.390
|
7. Chi phí tài chính
|
77.364
|
100.182
|
342.830
|
44.482
|
48.822
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36.123
|
58.982
|
153.569
|
31.027
|
35.063
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.426
|
2.095
|
6.460
|
984
|
2.128
|
9. Chi phí bán hàng
|
189.579
|
375.491
|
891.644
|
183.807
|
268.572
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100.582
|
148.375
|
434.122
|
100.507
|
110.617
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-903
|
5.312
|
22.208
|
46.428
|
15.307
|
12. Thu nhập khác
|
12.108
|
13.279
|
39.963
|
52.571
|
3.135
|
13. Chi phí khác
|
6.150
|
3.888
|
15.451
|
53.015
|
3.703
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.958
|
9.391
|
24.512
|
-444
|
-567
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.055
|
14.703
|
46.720
|
45.984
|
14.739
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.507
|
5.243
|
15.050
|
13.951
|
4.689
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
30
|
25
|
86
|
926
|
20
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.538
|
5.267
|
15.136
|
14.877
|
4.709
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
517
|
9.435
|
31.584
|
31.107
|
10.030
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.684
|
8.753
|
27.733
|
11.497
|
8.843
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7.167
|
682
|
3.852
|
19.609
|
1.187
|