Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.471.121 6.869.279 18.670.599 4.387.767 4.801.569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.605 1.829 5.453 22.261 4.142
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.469.515 6.867.450 18.665.146 4.365.506 4.797.427
4. Giá vốn hàng bán 4.169.773 6.285.828 17.154.667 4.044.410 4.387.627
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 299.743 581.623 1.510.479 321.096 409.800
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65.453 45.642 173.865 53.144 31.390
7. Chi phí tài chính 77.364 100.182 342.830 44.482 48.822
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36.123 58.982 153.569 31.027 35.063
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.426 2.095 6.460 984 2.128
9. Chi phí bán hàng 189.579 375.491 891.644 183.807 268.572
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 100.582 148.375 434.122 100.507 110.617
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -903 5.312 22.208 46.428 15.307
12. Thu nhập khác 12.108 13.279 39.963 52.571 3.135
13. Chi phí khác 6.150 3.888 15.451 53.015 3.703
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.958 9.391 24.512 -444 -567
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.055 14.703 46.720 45.984 14.739
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.507 5.243 15.050 13.951 4.689
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30 25 86 926 20
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.538 5.267 15.136 14.877 4.709
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 517 9.435 31.584 31.107 10.030
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.684 8.753 27.733 11.497 8.843
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -7.167 682 3.852 19.609 1.187