Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 164.109 182.384 259.200 324.991 263.996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 164.109 182.384 259.200 324.991 263.996
4. Giá vốn hàng bán 148.857 164.137 231.065 294.440 238.768
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.253 18.247 28.135 30.551 25.228
6. Doanh thu hoạt động tài chính 299 340 315 324 867
7. Chi phí tài chính 644 891 498 891 1.053
-Trong đó: Chi phí lãi vay 639 869 381 873 1.036
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.529 1.632 2.082 2.380 2.199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.357 5.652 8.499 8.324 8.158
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.022 10.412 17.370 19.280 14.684
12. Thu nhập khác 1.715 176 167 931 321
13. Chi phí khác 19 30 0 48 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.696 146 167 884 321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.717 10.558 17.538 20.164 15.006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.187 1.462 3.399 4.095 3.141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -228 37 128 90 119
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.959 1.499 3.527 4.185 3.261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.759 9.059 14.011 15.979 11.745
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 97 251 881 840 71
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.662 8.808 13.130 15.139 11.674