I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.717
|
10.558
|
17.538
|
20.164
|
15.006
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.273
|
8.766
|
7.304
|
9.795
|
9.464
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.278
|
8.587
|
7.123
|
8.989
|
9.412
|
- Các khoản dự phòng
|
71
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
115
|
151
|
-199
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.715
|
-691
|
-315
|
-218
|
-784
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
639
|
869
|
381
|
873
|
1.036
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.991
|
19.324
|
24.842
|
29.958
|
24.470
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.351
|
-13.103
|
-11.084
|
-5.586
|
16.753
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
319
|
-241
|
-64
|
379
|
-10
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
932
|
12.017
|
8.447
|
-4.080
|
-6.509
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.092
|
257
|
656
|
768
|
-167
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
639
|
881
|
-346
|
-709
|
-1.122
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.992
|
-1.569
|
-2.561
|
-4.392
|
-3.750
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
883
|
126
|
0
|
78
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-725
|
-716
|
-891
|
-1.029
|
-1.788
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.603
|
16.977
|
18.999
|
15.386
|
27.876
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.592
|
-1.873
|
-6.357
|
-28.963
|
-2.005
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.770
|
114
|
0
|
769
|
134
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2.000
|
1.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
639
|
303
|
313
|
218
|
650
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.183
|
-3.456
|
-5.044
|
-27.976
|
-221
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.000
|
0
|
0
|
18.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.255
|
-5.158
|
-5.211
|
-4.237
|
-4.816
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.660
|
-3.710
|
-3.767
|
-3.170
|
-4.026
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.085
|
-8.868
|
-8.977
|
10.593
|
-8.842
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-496
|
4.652
|
4.977
|
-1.997
|
18.813
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.176
|
11.680
|
16.333
|
21.195
|
19.047
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-115
|
-151
|
105
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.680
|
16.333
|
21.195
|
19.047
|
37.965
|