I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.838.159
|
1.454.969
|
1.301.839
|
1.435.713
|
864.321
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.220.410
|
-1.085.350
|
-1.007.966
|
-1.112.895
|
-606.063
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-255.880
|
-213.683
|
-210.990
|
-233.854
|
-233.141
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-172.070
|
-98.505
|
-19.608
|
-11.348
|
-16.190
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20.074
|
-536
|
-1.932
|
-275
|
-401
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
156.413
|
43.409
|
25.790
|
56.563
|
79.842
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-131.545
|
-78.348
|
-69.046
|
-100.499
|
-82.544
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
194.592
|
21.955
|
18.087
|
33.405
|
5.824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44.602
|
-29.575
|
-32.017
|
-25.698
|
-22.940
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
270.287
|
1.045
|
89.712
|
0
|
129.739
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.406
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.963
|
5.982
|
3.359
|
2.465
|
1.174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
228.647
|
-22.548
|
61.054
|
-23.233
|
111.379
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.199.324
|
1.088.371
|
725.038
|
471.263
|
104.264
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.407.512
|
-1.218.647
|
-777.320
|
-464.778
|
-238.587
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70.203
|
-2.520
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-278.391
|
-132.796
|
-52.282
|
6.485
|
-134.323
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
144.848
|
-133.389
|
26.859
|
16.657
|
-17.120
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.485
|
176.584
|
44.281
|
53.859
|
52.462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-749
|
1.086
|
-17.281
|
-18.054
|
55
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
176.584
|
44.281
|
53.859
|
52.462
|
35.397
|