Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q4 2015 Q4 2016 Q4 2017 Q4 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.057 28.511 83.782 87.413 76.709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.807 2.508 1.973 5.749 7.654
1. Tiền 3.807 2.508 1.973 1.749 4.654
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 4.000 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 2.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20.006 21.992 58.309 58.559 32.130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.897 19.258 9.574 16.927 6.643
2. Trả trước cho người bán 5.382 308 46.809 38.494 17.095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.727 2.926 1.926 3.137 8.392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -500 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.079 2.610 21.931 22.690 32.641
1. Hàng tồn kho 3.079 2.610 21.931 22.690 33.286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -645
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.166 1.401 1.569 415 1.584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 536 934 610 255 847
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 958 160 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 630 466 2 0 737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.934 38.006 33.111 27.791 24.000
I. Các khoản phải thu dài hạn 300 300 300 500 588
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 300 300 300 500 588
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.439 30.236 25.717 21.791 18.551
1. Tài sản cố định hữu hình 29.439 30.236 25.717 21.791 18.551
- Nguyên giá 40.989 40.398 36.418 34.824 34.454
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.549 -10.162 -10.702 -13.033 -15.903
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 5.473 5.382 4.667 4.080
- Nguyên giá 0 7.369 7.938 7.938 7.609
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1.897 -2.556 -3.271 -3.529
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.822 158 52 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.822 158 52 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 676
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 500 500 500 500 750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -74
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 873 1.339 1.159 333 105
1. Chi phí trả trước dài hạn 863 1.329 1.056 333 105
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 10 10 103 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60.991 66.517 116.893 115.205 100.709
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31.534 36.456 36.755 27.487 21.196
I. Nợ ngắn hạn 15.645 24.249 27.944 21.581 18.910
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.878 12.915 24.466 18.314 14.369
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 816 9.771 56 13 33
4. Người mua trả tiền trước 215 975 1.574 113 200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.809 236 189 611 372
6. Phải trả người lao động 0 0 369 81 465
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 634 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 77
11. Phải trả ngắn hạn khác 196 293 1.196 2.143 3.080
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98 59 94 306 314
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.889 12.207 8.812 5.906 2.287
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 239 536 311
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.889 12.207 8.573 5.370 1.976
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29.458 30.061 80.138 87.717 79.512
I. Vốn chủ sở hữu 29.458 30.061 80.138 87.717 79.512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27.249 27.249 51.740 51.740 75.495
2. Thặng dư vốn cổ phần 1 1 24.372 24.372 985
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 436 436 436 436 436
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.140 2.140 2.152 2.224 2.671
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -368 235 1.439 8.946 -74
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 35 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 235 1.404 8.946 -74
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60.991 66.517 116.893 115.205 100.709