1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87.452
|
154.890
|
152.120
|
165.660
|
86.131
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
87.452
|
154.890
|
152.120
|
165.660
|
86.131
|
4. Giá vốn hàng bán
|
78.135
|
145.914
|
141.727
|
149.577
|
79.788
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.317
|
8.976
|
10.393
|
16.084
|
6.343
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
582
|
432
|
2.892
|
4.491
|
3.838
|
7. Chi phí tài chính
|
80
|
1.491
|
2.121
|
1.825
|
1.797
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
80
|
1.491
|
2.121
|
1.825
|
1.723
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-329
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.307
|
2.218
|
2.940
|
2.638
|
3.122
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.333
|
4.471
|
4.425
|
5.005
|
6.574
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.178
|
1.227
|
3.799
|
11.106
|
-1.641
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
4.214
|
0
|
716
|
1.886
|
13. Chi phí khác
|
0
|
5.037
|
1.725
|
631
|
296
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-823
|
-1.725
|
86
|
1.590
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.178
|
404
|
2.074
|
11.192
|
-51
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.134
|
168
|
670
|
2.246
|
24
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.134
|
168
|
670
|
2.246
|
24
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.045
|
235
|
1.404
|
8.946
|
-74
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.045
|
235
|
1.404
|
8.946
|
-74
|