Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87.452 154.890 152.120 165.660 86.131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 87.452 154.890 152.120 165.660 86.131
4. Giá vốn hàng bán 78.135 145.914 141.727 149.577 79.788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.317 8.976 10.393 16.084 6.343
6. Doanh thu hoạt động tài chính 582 432 2.892 4.491 3.838
7. Chi phí tài chính 80 1.491 2.121 1.825 1.797
-Trong đó: Chi phí lãi vay 80 1.491 2.121 1.825 1.723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -329
9. Chi phí bán hàng 1.307 2.218 2.940 2.638 3.122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.333 4.471 4.425 5.005 6.574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.178 1.227 3.799 11.106 -1.641
12. Thu nhập khác 0 4.214 0 716 1.886
13. Chi phí khác 0 5.037 1.725 631 296
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -823 -1.725 86 1.590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.178 404 2.074 11.192 -51
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.134 168 670 2.246 24
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.134 168 670 2.246 24
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.045 235 1.404 8.946 -74
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.045 235 1.404 8.946 -74