Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4.175 -9.021 -6.019 -9.326 -4.089
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.935 -4.218 3.703 -684 3.526
- Khấu hao TSCĐ 14.626 -8.094 3.011 0 2.896
- Các khoản dự phòng -531 2.982 0 -1.390
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 33 -33 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24 23 -61 -24 -46
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 864 838 786 730 676
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.760 -13.240 -2.316 -10.010 -563
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.503 7.174 -2.325 2.478 -7.593
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.664 -1.327 9.856 6.402 17.947
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12.292 10.166 -6.156 3.684 -8.746
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.138 -3.012 1.969 1.559 -1.381
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.309 677 -462 -613 -676
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.817 438 565 3.499 -1.011
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 1 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 1 0 0 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19.832 33.122 19.371 22.430 18.387
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16.800 -35.020 -19.706 -24.095 -19.873
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.032 -1.898 -335 -1.665 -1.486
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 216 -1.459 231 1.834 -2.496
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.897 2.113 656 884 2.719
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.113 656 884 2.719 222