I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4.175
|
-9.021
|
-6.019
|
-9.326
|
-4.089
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.935
|
-4.218
|
3.703
|
-684
|
3.526
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.626
|
-8.094
|
3.011
|
0
|
2.896
|
- Các khoản dự phòng
|
-531
|
2.982
|
0
|
-1.390
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
33
|
-33
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24
|
23
|
-61
|
-24
|
-46
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
864
|
838
|
786
|
730
|
676
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.760
|
-13.240
|
-2.316
|
-10.010
|
-563
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.503
|
7.174
|
-2.325
|
2.478
|
-7.593
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.664
|
-1.327
|
9.856
|
6.402
|
17.947
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.292
|
10.166
|
-6.156
|
3.684
|
-8.746
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.138
|
-3.012
|
1.969
|
1.559
|
-1.381
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.309
|
677
|
-462
|
-613
|
-676
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.817
|
438
|
565
|
3.499
|
-1.011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.832
|
33.122
|
19.371
|
22.430
|
18.387
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.800
|
-35.020
|
-19.706
|
-24.095
|
-19.873
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.032
|
-1.898
|
-335
|
-1.665
|
-1.486
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
216
|
-1.459
|
231
|
1.834
|
-2.496
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.897
|
2.113
|
656
|
884
|
2.719
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
2
|
-2
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.113
|
656
|
884
|
2.719
|
222
|