Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 131.703 122.325 110.941 104.461 93.509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.113 656 884 2.719 222
1. Tiền 2.113 656 884 2.719 222
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.851 10.736 11.002 8.524 16.117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.832 9.590 9.554 8.522 13.944
2. Trả trước cho người bán 936 750 750 750 754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 825 0 1.441 0 2.168
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6 1.145 6 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -748 -748 -748 -748 -748
IV. Tổng hàng tồn kho 108.568 107.275 97.520 92.732 74.750
1. Hàng tồn kho 114.045 115.734 105.979 99.800 81.819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.477 -8.459 -8.459 -7.069 -7.069
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.171 3.657 1.535 486 2.419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.147 2.339 1.199 420 2.378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.965 1.212 250 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 60 106 86 66 41
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81.694 77.359 73.418 69.519 66.080
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.133 60.935 57.923 55.027 52.132
1. Tài sản cố định hữu hình 64.133 60.935 57.923 55.027 52.132
- Nguyên giá 317.245 317.245 317.245 317.245 317.245
- Giá trị hao mòn lũy kế -253.113 -256.311 -259.322 -262.218 -265.114
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.805 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.805 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.880 2.880 2.880 2.880 2.880
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.880 2.880 2.880 2.880 2.880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.875 13.544 12.615 11.611 11.069
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.594 5.625 4.796 4.016 3.438
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 7.919 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 8.282 0 7.819 7.595 7.630
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213.397 199.683 184.359 173.980 159.589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148.960 144.268 134.963 133.910 123.608
I. Nợ ngắn hạn 146.240 142.658 132.243 132.578 122.276
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.465 51.678 50.233 51.345 49.859
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.040 72.216 64.248 62.066 54.142
4. Người mua trả tiền trước 437 401 535 613 304
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 385 0 5 136 394
6. Phải trả người lao động 0 0 0 1.495 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.164 6.238 6.188 6.178 6.176
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.738 12.116 11.025 10.735 11.392
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9 9 9 9 9
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.720 1.610 2.720 1.331 1.331
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.720 1.610 2.720 1.331 1.331
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64.437 55.415 49.396 40.070 35.981
I. Vốn chủ sở hữu 64.437 55.415 49.396 40.070 35.981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 782 782 782 782 782
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26.345 -35.367 -41.386 -50.712 -54.801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22.171 -22.171 -22.171 -22.171 -50.712
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.175 -13.196 -19.216 -28.542 -4.089
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213.397 199.683 184.359 173.980 159.589