Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44.113 46.460 33.031 29.378 28.731
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 160 104 351 49
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44.113 46.300 32.927 29.026 28.682
4. Giá vốn hàng bán 43.732 48.914 35.818 34.565 29.714
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 381 -2.614 -2.892 -5.538 -1.033
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24 13 26 24 46
7. Chi phí tài chính 864 871 786 837 676
-Trong đó: Chi phí lãi vay 864 838 786 730 676
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.757 2.432 1.118 1.577 1.262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.892 3.072 1.163 1.359 1.111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.108 -8.976 -5.932 -9.287 -4.036
12. Thu nhập khác 0 0 2 0 0
13. Chi phí khác 67 45 89 39 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -67 -45 -87 -39 -53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.175 -9.021 -6.019 -9.326 -4.089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.175 -9.021 -6.019 -9.326 -4.089
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.175 -9.021 -6.019 -9.326 -4.089