1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44.113
|
46.460
|
33.031
|
29.378
|
28.731
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
160
|
104
|
351
|
49
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
44.113
|
46.300
|
32.927
|
29.026
|
28.682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.732
|
48.914
|
35.818
|
34.565
|
29.714
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
381
|
-2.614
|
-2.892
|
-5.538
|
-1.033
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24
|
13
|
26
|
24
|
46
|
7. Chi phí tài chính
|
864
|
871
|
786
|
837
|
676
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
864
|
838
|
786
|
730
|
676
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.757
|
2.432
|
1.118
|
1.577
|
1.262
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.892
|
3.072
|
1.163
|
1.359
|
1.111
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.108
|
-8.976
|
-5.932
|
-9.287
|
-4.036
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
67
|
45
|
89
|
39
|
53
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-67
|
-45
|
-87
|
-39
|
-53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.175
|
-9.021
|
-6.019
|
-9.326
|
-4.089
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.175
|
-9.021
|
-6.019
|
-9.326
|
-4.089
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.175
|
-9.021
|
-6.019
|
-9.326
|
-4.089
|