I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
807.656
|
670.739
|
601.513
|
473.671
|
438.820
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-718.404
|
-573.427
|
-609.292
|
-389.658
|
-365.596
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.967
|
-21.920
|
-21.041
|
-19.157
|
-14.796
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.178
|
-6.774
|
-6.923
|
-6.096
|
-4.815
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.527
|
-2.135
|
-1.578
|
-1.225
|
-613
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.086
|
21.277
|
27.668
|
1.681
|
49.905
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-48.944
|
-39.121
|
-32.845
|
-22.468
|
-80.949
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.722
|
48.638
|
-42.499
|
36.748
|
21.955
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.082
|
-238
|
-4.417
|
|
-227
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
109
|
1.207
|
|
39
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21.651
|
-30.204
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.696
|
830
|
30.204
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
259
|
659
|
750
|
14
|
21
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.779
|
-28.844
|
27.745
|
14
|
-167
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
408.583
|
268.492
|
315.527
|
206.447
|
150.640
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-412.002
|
-288.684
|
-300.762
|
-233.375
|
-174.013
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.427
|
-5.928
|
-6.630
|
-2.340
|
-1.284
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.847
|
-26.120
|
8.135
|
-29.268
|
-24.657
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.097
|
-6.327
|
-6.619
|
7.494
|
-2.868
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.776
|
33.524
|
27.198
|
20.505
|
27.999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
-73
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.873
|
27.198
|
20.505
|
27.999
|
25.131
|