1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
800.762
|
668.711
|
564.426
|
420.736
|
381.794
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43
|
567
|
503
|
741
|
189
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
800.719
|
668.144
|
563.922
|
419.995
|
381.604
|
4. Giá vốn hàng bán
|
746.228
|
623.832
|
521.163
|
378.132
|
351.442
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.492
|
44.312
|
42.759
|
41.864
|
30.162
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
350
|
842
|
1.044
|
193
|
158
|
7. Chi phí tài chính
|
11.864
|
7.410
|
9.032
|
7.643
|
5.680
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.670
|
7.144
|
6.618
|
5.612
|
4.778
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.290
|
16.874
|
19.036
|
18.502
|
9.500
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.845
|
11.321
|
12.115
|
13.719
|
13.102
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.843
|
9.548
|
3.620
|
2.193
|
2.038
|
12. Thu nhập khác
|
635
|
109
|
1.044
|
601
|
56
|
13. Chi phí khác
|
887
|
72
|
264
|
200
|
57
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-252
|
37
|
780
|
401
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.591
|
9.585
|
4.400
|
2.593
|
2.037
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.960
|
1.939
|
1.568
|
1.122
|
806
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.960
|
1.939
|
1.568
|
1.122
|
806
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.631
|
7.646
|
2.832
|
1.471
|
1.231
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.631
|
7.646
|
2.832
|
1.471
|
1.231
|