Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.772 0 5.323 0 5.916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 749 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.023 0 5.323 0 5.916
4. Giá vốn hàng bán 3.942 0 3.747 0 5.788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 80 0 1.576 0 128
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.386 1.858 6.237 5.646 4.154
7. Chi phí tài chính -3.696 1.319 2.803 1.572 -1.545
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 124 22 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -23.432 -3.902 -460 -958
9. Chi phí bán hàng 704 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.328 1.903 940 742 677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.129 -24.795 168 2.873 4.192
12. Thu nhập khác 246 1.733 90 0 45
13. Chi phí khác 157 414 0 1 50
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 89 1.319 90 0 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.219 -23.477 258 2.872 4.187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 405 244 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 6.040 790 -51 -42
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 6.040 1.195 193 -42
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.219 -29.516 -937 2.679 4.229
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.219 -29.516 -937 2.679 4.229