1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
2.183
|
3.733
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
2.183
|
3.733
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
2.138
|
3.650
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
46
|
82
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
972
|
1.071
|
928
|
403
|
341
|
7. Chi phí tài chính
|
515
|
-3.700
|
0
|
2.141
|
65
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
-15
|
0
|
65
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
414
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
153
|
261
|
148
|
116
|
161
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
304
|
4.557
|
862
|
-1.439
|
116
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
45
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
50
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
0
|
-5
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
304
|
4.557
|
862
|
-1.444
|
116
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
-313
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-283
|
-34
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-283
|
-34
|
0
|
-313
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
587
|
4.591
|
862
|
-1.131
|
116
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
587
|
4.591
|
862
|
-1.131
|
116
|