Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.183 3.733 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.183 3.733 0 0
4. Giá vốn hàng bán 2.138 3.650 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46 82 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 972 1.071 928 403 341
7. Chi phí tài chính 515 -3.700 0 2.141 65
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 -15 0 65
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 414 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 153 261 148 116 161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 304 4.557 862 -1.439 116
12. Thu nhập khác 0 0 45 0
13. Chi phí khác 0 0 50 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -5 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 304 4.557 862 -1.444 116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 -313 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -283 -34 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -283 -34 0 -313 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 587 4.591 862 -1.131 116
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 587 4.591 862 -1.131 116