1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.252.373
|
4.772.058
|
4.937.926
|
4.792.231
|
5.106.756
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.252.373
|
4.772.058
|
4.937.926
|
4.792.231
|
5.106.756
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.139.581
|
4.595.517
|
4.702.039
|
4.568.557
|
4.866.834
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
112.792
|
176.541
|
235.886
|
223.674
|
239.922
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.277
|
29.919
|
34.686
|
37.013
|
34.825
|
7. Chi phí tài chính
|
16.710
|
15.839
|
17.919
|
17.845
|
14.192
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.095
|
15.206
|
17.344
|
16.985
|
14.146
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.910
|
6.293
|
6.682
|
14.662
|
24.191
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
115.623
|
91.103
|
118.296
|
100.254
|
104.657
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-174
|
93.224
|
127.675
|
127.926
|
131.707
|
12. Thu nhập khác
|
2.576
|
1.821
|
2.182
|
519
|
1.103
|
13. Chi phí khác
|
770
|
228
|
6.088
|
153
|
1.107
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.805
|
1.593
|
-3.906
|
366
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.632
|
94.817
|
123.769
|
128.292
|
131.703
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
575
|
19.078
|
26.077
|
25.762
|
27.421
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
575
|
19.078
|
26.077
|
25.762
|
27.421
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.056
|
75.740
|
97.692
|
102.530
|
104.282
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.056
|
75.740
|
97.692
|
102.530
|
104.282
|