I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.632
|
94.817
|
123.771
|
128.232
|
131.763
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.005
|
4.873
|
124
|
3.462
|
6.633
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.005
|
18.920
|
19.084
|
21.466
|
23.679
|
- Các khoản dự phòng
|
106
|
|
800
|
76
|
3.421
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
163
|
634
|
-819
|
1.900
|
493
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29.364
|
-29.887
|
-36.286
|
-36.966
|
-35.106
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15.095
|
15.206
|
17.344
|
16.985
|
14.146
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.636
|
99.690
|
123.895
|
131.694
|
138.397
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-517.744
|
400.309
|
153.091
|
-202.291
|
-389.820
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.024
|
-18.986
|
-62.709
|
9.326
|
15.091
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
834.067
|
-598.109
|
46.876
|
424.979
|
470.641
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.193
|
-22.523
|
-202.666
|
-64.762
|
-35.922
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.824
|
-15.275
|
-17.247
|
-16.844
|
-13.055
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.396
|
-5.707
|
-1.117
|
-1.763
|
-26.226
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.115
|
-11.084
|
-3.042
|
-23.766
|
-4.688
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
301.842
|
-171.685
|
37.080
|
256.575
|
154.417
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.136
|
-679
|
-97.090
|
-46.919
|
-327.128
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.675
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-103.000
|
-6.000
|
-446.019
|
-58.256
|
-140.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
104.866
|
6.000
|
386.019
|
59.331
|
413.112
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
10.000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28.034
|
5.650
|
38.333
|
41.697
|
27.764
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24.764
|
6.647
|
-108.757
|
-4.147
|
-26.252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-1.295
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
-1.295
|
1.295
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.576.201
|
5.247.679
|
6.208.343
|
8.387.476
|
13.220.262
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.597.803
|
-5.200.321
|
-6.100.283
|
-8.369.800
|
-12.978.629
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-155.338
|
|
|
-130.035
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-176.940
|
47.358
|
106.765
|
-112.358
|
241.633
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
149.665
|
-117.680
|
35.088
|
140.070
|
369.799
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
310.692
|
459.559
|
341.866
|
377.150
|
516.130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-454
|
-12
|
195
|
-1.090
|
-532
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
459.903
|
341.866
|
377.150
|
516.130
|
885.396
|