Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.632 94.817 123.771 128.232 131.763
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.005 4.873 124 3.462 6.633
- Khấu hao TSCĐ 20.005 18.920 19.084 21.466 23.679
- Các khoản dự phòng 106 800 76 3.421
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 163 634 -819 1.900 493
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29.364 -29.887 -36.286 -36.966 -35.106
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.095 15.206 17.344 16.985 14.146
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7.636 99.690 123.895 131.694 138.397
- Tăng, giảm các khoản phải thu -517.744 400.309 153.091 -202.291 -389.820
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23.024 -18.986 -62.709 9.326 15.091
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 834.067 -598.109 46.876 424.979 470.641
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.193 -22.523 -202.666 -64.762 -35.922
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.824 -15.275 -17.247 -16.844 -13.055
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18.396 -5.707 -1.117 -1.763 -26.226
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13.115 -11.084 -3.042 -23.766 -4.688
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 301.842 -171.685 37.080 256.575 154.417
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.136 -679 -97.090 -46.919 -327.128
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.675 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -103.000 -6.000 -446.019 -58.256 -140.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 104.866 6.000 386.019 59.331 413.112
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 10.000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28.034 5.650 38.333 41.697 27.764
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 24.764 6.647 -108.757 -4.147 -26.252
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -1.295 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -1.295 1.295 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.576.201 5.247.679 6.208.343 8.387.476 13.220.262
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.597.803 -5.200.321 -6.100.283 -8.369.800 -12.978.629
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -155.338 -130.035 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -176.940 47.358 106.765 -112.358 241.633
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 149.665 -117.680 35.088 140.070 369.799
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 310.692 459.559 341.866 377.150 516.130
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -454 -12 195 -1.090 -532
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 459.903 341.866 377.150 516.130 885.396